GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | Số thứ tự | 14 | Rating quốc gia | 1987 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1977 | Điểm | 4,5 | Hạng | 21 | Liên đoàn | HCM | CLB/Tỉnh | Tp.Hồ Chí Minh | Số ID quốc gia | 14 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 14 | 39 | Mai, Quý Lân | CTN | Clb Thành Nam Kỳ Đạo | 3 | |
2 | 14 | 31 | Chu, Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 5 | |
3 | 14 | 49 | Phạm, Trung Thành | BDH | Bình Định | 4 | |
4 | 5 | 7 | Đặng, Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 5,5 | |
5 | 9 | 29 | Nguyễn, Anh Đức | BDU | Bình Dương | 3,5 | |
6 | 5 | 13 | Nguyễn, Anh Mẫn | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | |
7 | 3 | 1 | Nguyễn, Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 6,5 | |
8 | 10 | 23 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 5 | |
9 | 10 | 26 | Dương, Đình Chung | QNI | Quảng Ninh | 5,5 | |
|
|
|
|