GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tôn, Thất Nhật Tân | Số thứ tự | 11 | Rating quốc gia | 1990 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2071 | Điểm | 6 | Hạng | 6 | Liên đoàn | DAN | CLB/Tỉnh | Đà Nẵng | Số ID quốc gia | 11 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 11 | 36 | Trần, Anh Duy | KHQ | Clb Kỳ Hội Quán | 5 | |
2 | 18 | 40 | Nguyễn, Thăng Long | BGI | Bắc Giang | 0 | - 1K |
3 | 12 | 33 | Huỳnh, Linh | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | |
4 | 7 | 25 | Đặng, Ngọc Thanh | KHD | Clb Khải Hưng Đaklak | 4,5 | |
5 | 3 | 5 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 6,5 | |
6 | 11 | 17 | Trần, Thanh Tân | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 3,5 | |
7 | 6 | 18 | Vũ, Quốc Đạt | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 6,5 | |
8 | 5 | 35 | Dương, Hồ Bảo Duy | KHQ | Clb Kỳ Hội Quán | 5,5 | |
9 | 5 | 30 | Phùng, Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 5 | |
|
|
|
|