GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
9 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 24 | Cờ Chớp: Nam |
11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 8 | Cờ Chớp: Nam |
13 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 11 | Cờ Chớp: Nam |
16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 17 | Cờ Chớp: Nam |
29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ Chớp: Nam |
12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 6 | Cờ Chớp Nữ |
14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 22 | Cờ Chớp Nữ |
18 | Định Thị Minh | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 14 | Cờ Chớp Nữ |
1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | | 4,5 | 1 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | 2 | 7 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
4 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Cờ Nhanh Nam |
7 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Cờ Nhanh Nam |
13 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 17 | Cờ Nhanh Nam |
14 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 10 | Cờ Nhanh Nam |
18 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 63 | Cờ Nhanh Nam |
5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 8 | Cờ Nhanh Nu |
15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 20 | Cờ Nhanh Nu |
20 | Định Thị Minh | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 24 | Cờ Nhanh Nu |
1 | Phí Mạnh Cường | QNI | | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 3 | 7 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5 | 15 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 14 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
16 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 9 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
22 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 29 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
26 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 13 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 13 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 14 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
1 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | | 3,5 | 3 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
2 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | | 3,5 | 4 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Hà Văn Tiến | BPH | 8 |
9 | 6 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 11 |
9 | 7 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 21 |
9 | 10 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 16 |
9 | 13 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 39 |
9 | 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 12 |
9 | 9 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 |
9 | 14 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | 1 | | miễn đấu | | |
5 | 3 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | | ½ - ½ | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 11 |
5 | 3 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 1 - 0 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
9 | 2 | 4 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | ½ - ½ | 6½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 9 |
9 | 4 | 14 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | ½ - ½ | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 27 |
9 | 5 | 7 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 32 |
9 | 8 | 13 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 30 |
9 | 22 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 18 |
9 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | 1 - 0 | 5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 |
9 | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 15 |
9 | 13 | 21 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | 1 - 0 | 3 | Định Thị Minh | QNI | 20 |
7 | 3 | 13 | Bùi Thanh Tùng | BDH | | ½ - ½ | | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 |
7 | 3 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 1 - 0 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 14 |
9 | 4 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 20 |
9 | 6 | 35 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 16 |
9 | 9 | 9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Hồng Sơn | BGI | 32 |
9 | 10 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 26 |
9 | 13 | 22 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | - - - | 4 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 38 |
7 | 6 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 7 |
7 | 8 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 |
5 | 3 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | 0 - 1 | | Đào Văn Trọng | QNI | 1 |
5 | 3 | 2 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 10 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Văn Trọng 1991 QNI Rp:2024 Điểm 5,5 |
1 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | w ½ | 2 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | s 0 | 3 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | w 1 | 4 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | 5 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | 6 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | s 1 | 7 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 8 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 1 | 9 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | Phí Mạnh Cường 1989 QNI Rp:2103 Điểm 6 |
1 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | 2 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 1 | 3 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | 4 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 1 | 5 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 6 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w ½ | 9 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s ½ | Dương Đình Chung 1987 QNI Rp:2083 Điểm 6 |
1 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | w 1 | 2 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s ½ | 3 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w 1 | 4 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 5 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 0 | 6 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | w 1 | 8 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | s 1 | 9 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | w ½ | Nguyễn Anh Quân 1984 QNI Rp:2072 Điểm 6 |
1 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | s 0 | 2 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | w ½ | 3 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | s ½ | 4 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | w 1 | 5 | 68 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | s 0 | 6 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 1 | 7 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 8 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 1 | 9 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | s 1 | Nguyễn Quang Nhật 1971 QNI Rp:2137 Điểm 6,5 |
1 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | w 1 | 2 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 3 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | w 1 | 4 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 1 | 5 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 1 | 6 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s ½ | 7 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 1 | 8 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | s 0 | 9 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1906 QNI Rp:1990 Điểm 5,5 |
1 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | 3 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s 1 | 5 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | 6 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | w ½ | 7 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | s 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 1904 QNI Rp:1706 Điểm 4 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 2 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | w 1 | 3 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | s 1 | 4 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 7 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | 8 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Định Thị Minh 1900 QNI Rp:1906 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | s 0 | 2 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 1 | 4 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | s 1 | 6 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 7 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 0 | 8 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 9 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w ½ | Vũ Khánh Hoàng 0 QNI Rp:1366 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1,5 | s 1 | 2 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | s 1 | 5 | 11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w ½ | Trịnh Thúy Nga 0 QNI Rp:928 Điểm 2 |
1 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0,5 | w 1 | 2 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 1,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 3 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 5 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 1997 QNI Rp:2132 Điểm 6,5 |
1 | 71 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 1 | 2 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 5 | w 1 | 3 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 0 | 4 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 4 | w 1 | 5 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | s 1 | 6 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 6,5 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 1 | 8 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 1 | 9 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | w ½ | Nguyễn Quang Nhật 1994 QNI Rp:2113 Điểm 6,5 |
1 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w 1 | 2 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 44 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | 4 | 102 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 133 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 18 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 32 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 1 | Vũ Khánh Hoàng 1988 QNI Rp:2076 Điểm 6 |
1 | 80 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | w 1 | 2 | 44 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | 3 | 102 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w ½ | 6 | 32 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 7 | 31 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 61 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 6 | s ½ | 9 | 30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | Đào Văn Trọng 1987 QNI Rp:2126 Điểm 6,5 |
1 | 81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | s 1 | 2 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w 1 | 3 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | s 1 | 4 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s ½ | 6 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 5 | w 1 | 7 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | s 0 | 8 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 1 | 9 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | w ½ | Dương Đình Chung 1983 QNI Rp:1935 Điểm 4,5 |
1 | 85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 2 | 61 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 6 | w ½ | 3 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | 4 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w 1 | 5 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w 0 | 7 | 79 | Đào Duy Khánh | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | s 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 1861 QNI Rp:1800 Điểm 5 |
1 | 18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | w ½ | 2 | 26 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 1 | 3 | 11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 28 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 | s 1 | 5 | 24 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w ½ | 6 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 1 | 8 | 19 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 9 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | Trịnh Thúy Nga 1851 QNI Rp:1812 Điểm 4 |
1 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 0 | 2 | 22 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 19 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 6 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | s 0 | 7 | 23 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 8 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | 9 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 0 | Định Thị Minh 1846 QNI Rp:1728 Điểm 3 |
1 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 0 | 2 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | s 0 | 3 | 22 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 1 | 4 | 16 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 5 | w 1 | 5 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|