GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo kyh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 61 | Cờ Chớp: Nam |
56 | Trần Trung Kiên | KYH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 26 | Cờ Chớp: Nam |
57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 38 | Cờ Chớp: Nam |
77 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 127 | Cờ Nhanh Nam |
78 | Trần Trung Kiên | KYH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 122 | Cờ Nhanh Nam |
84 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 52 | Cờ Nhanh Nam |
38 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 31 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối kyh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 14 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 57 |
9 | 17 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 28 |
9 | 27 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Anh Duy | KHQ | 49 |
9 | 25 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 84 |
9 | 66 | 77 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 1½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 67 | 78 | Trần Trung Kiên | KYH | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 13 | 22 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | - - - | 4 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 38 |
Chi tiết kỳ thủ kyh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hoàng Kiên 1944 KYH Rp:1888 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s ½ | 3 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 5 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 6 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | w 0 | 7 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 0 | 8 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | s 1 | 9 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | w 0 | Trần Trung Kiên 1943 KYH Rp:2020 Điểm 5 |
1 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 1 | 2 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 3 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 1 | 7 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 8 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | Trịnh Đăng Khoa 1942 KYH Rp:1979 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 0 | 2 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s 1 | 3 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 1 | 4 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | w 1 | 5 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 6 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | w ½ | 7 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 8 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 0 | 9 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Kiên 1924 KYH Rp:1871 Điểm 1,5 |
1 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 1 | 2 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 4 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | s 0 | 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Trung Kiên 1923 KYH Rp:2119 Điểm 2 |
1 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 2 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | w 1 | 4 | 8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | - 0K | 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trịnh Đăng Khoa 1917 KYH Rp:1957 Điểm 5 |
1 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 0 | 2 | 124 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 71 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 129 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | w 1 | 5 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | s 0 | 6 | 121 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4,5 | w 1 | 7 | 125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 9 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s ½ | Trịnh Đăng Khoa 1963 KYH Rp:1973 Điểm 4 |
1 | 13 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s ½ | 2 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 48 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | Phùng Tùng Huy | CAH | 2,5 | s 1 | 6 | 39 | Mai Quý Lân | CTN | 3 | w ½ | 7 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 1 | 8 | 33 | Huỳnh Linh | BRV | 3 | w 1 | 9 | 22 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | - 0K |
|
|
|
|