GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo kho
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
45 | Lê Thành Công | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 68 | Cờ Chớp: Nam |
62 | Trần Cầm Long | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 49 | Cờ Chớp: Nam |
74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 40 | Cờ Chớp: Nam |
12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 42 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
40 | Lê Văn Phú | KHO | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 31 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
42 | Lê Hữu Phước | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 14 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 19 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 5,5 | 12 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
54 | Lê Thành Công | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 64 | Cờ Nhanh Nam |
91 | Trần Cầm Long | KHO | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 110 | Cờ Nhanh Nam |
120 | Đặng Túy | KHO | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 96 | Cờ Nhanh Nam |
41 | Trần Cầm Long | KHO | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 38 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
48 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 26 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
7 | Lê Thành Công | KHO | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ Truyền Thống Nam |
12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 22 | Cờ Truyền Thống Nam |
39 | Lê Văn Phú | KHO | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 26 | Cờ Truyền Thống Nam |
40 | Lê Hữu Phước | KHO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 23 | Cờ Truyền Thống Nam |
43 | Đinh Bảo Quốc | KHO | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 49 | Cờ Truyền Thống Nam |
52 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 20 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối kho
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 16 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 74 |
9 | 25 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Cầm Long | KHO | 62 |
9 | 33 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thành Công | KHO | 45 |
9 | 2 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Phạm Văn Tài | BGI | 47 |
9 | 10 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 41 |
9 | 12 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 33 |
9 | 15 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 51 |
9 | 25 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Công Chương | KHO | 12 |
9 | 20 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 10 |
9 | 42 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Túy | KHO | 120 |
9 | 51 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Cầm Long | KHO | 91 |
9 | 16 | 24 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 48 |
9 | 22 | 44 | Lê Văn Quý | BRV | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Cầm Long | KHO | 41 |
9 | 3 | 7 | Lê Thành Công | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 49 |
9 | 8 | 51 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Công Chương | KHO | 12 |
9 | 9 | 23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 52 |
9 | 10 | 40 | Lê Hữu Phước | KHO | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hà Nam | BRV | 4 |
9 | 19 | 39 | Lê Văn Phú | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Quốc Trường | CGA | 62 |
9 | 26 | 26 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 43 |
Chi tiết kỳ thủ kho
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Thành Công 1954 KHO Rp:1824 Điểm 3 |
1 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 2 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | w 1 | 3 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | w 1 | 5 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 6 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 0 | 7 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w 0 | 8 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | w 1 | 9 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | s 0 | Trần Cầm Long 1937 KHO Rp:1923 Điểm 4 |
1 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 2 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 4 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 0 | 5 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | 6 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 7 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | w 1 | 8 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | Phan Vĩnh Tiến 1926 KHO Rp:1972 Điểm 4,5 |
1 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | w 1 | 2 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 3 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | s 1 | 4 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 0 | 5 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | w 1 | 6 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 8 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w 1 | 9 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | Nguyễn Công Chương 1989 KHO Rp:1911 Điểm 4 |
1 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | s 1 | 2 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 1 | 5 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | w 0 | 6 | 52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5 | s 1 | 7 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | w 0 | 8 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | w 0 | 9 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | s 1 | Lê Văn Phú 1960 KHO Rp:1978 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 6 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | s 1 | 3 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | w 0 | 4 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | s ½ | 5 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 6 | w 0 | 6 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5,5 | w 0 | 8 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | s 1 | 9 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | w 0 | Lê Hữu Phước 1958 KHO Rp:2057 Điểm 5,5 |
1 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | w 0 | 2 | 7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 5 | s 1 | 4 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | s 1 | 5 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w 1 | 6 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | s 0 | 7 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | w ½ | 8 | 16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5,5 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | w 1 | Đinh Bảo Quốc 1955 KHO Rp:2063 Điểm 5,5 |
1 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | s 1 | 2 | 16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5,5 | s 0 | 3 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | w 0 | 4 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 6 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 5 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | s 1 | 9 | 41 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | w ½ | Nguyễn Thanh Tùng 1946 KHO Rp:2052 Điểm 5,5 |
1 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 4 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | s 1 | 3 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | s 1 | 7 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | w 0 | 8 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | s ½ | 9 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | w 0 | Lê Thành Công 1947 KHO Rp:1923 Điểm 4,5 |
1 | 121 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4,5 | s 0 | 2 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 0 | 3 | 88 | Mai Quý Lân | CTN | 4 | s 1 | 4 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5 | w 1 | 5 | 103 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 3,5 | s 1 | 6 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w 1 | 7 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 8 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 9 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | Trần Cầm Long 1910 KHO Rp:1835 Điểm 3 |
1 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 2 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2,5 | s 0 | 3 | 58 | Tạ Cao Cường | TNG | 3 | w 1 | 4 | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | s ½ | 5 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w ½ | 6 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 72 | Chu Trung Huân | TNG | 2,5 | w 1 | 9 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 4 | s 0 | Đặng Túy 1881 KHO Rp:1884 Điểm 3,5 |
1 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 4 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w ½ | 3 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 39 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | 5 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 6 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | s 0 | Trần Cầm Long 1960 KHO Rp:1889 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s ½ | 3 | 28 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 0 | 4 | 39 | Mai Quý Lân | CTN | 3 | w 1 | 5 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 0 | 6 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Phùng Tùng Huy | CAH | 2,5 | w 1 | 8 | 42 | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 44 | Lê Văn Quý | BRV | 2,5 | s 1 | Phan Vĩnh Tiến 1953 KHO Rp:1978 Điểm 4,5 |
1 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 2 | 19 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w ½ | 3 | 17 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 38 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4 | w 1 | 5 | 26 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s ½ | 6 | 9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5,5 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 22 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | w 0 | 9 | 24 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | s 1 | Lê Thành Công 1993 KHO Rp:2127 Điểm 6,5 |
1 | 39 | Lê Văn Phú | KHO | 5 | w ½ | 2 | 33 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | s 1 | 3 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 5,5 | w 1 | 4 | 38 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 6 | s ½ | 6 | 52 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5 | s ½ | 7 | 22 | Đào Duy Khánh | BRV | 6,5 | w 1 | 8 | 16 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 6,5 | s 0 | 9 | 49 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | w 1 | Nguyễn Công Chương 1987 KHO Rp:1992 Điểm 5 |
1 | 44 | Phạm Văn Tài | BGI | 5 | s 1 | 2 | 40 | Lê Hữu Phước | KHO | 5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | s 0 | 4 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 4 | w ½ | 5 | 39 | Lê Văn Phú | KHO | 5 | s 1 | 6 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 6,5 | w 0 | 7 | 45 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4,5 | s ½ | 8 | 53 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 5 | w 1 | 9 | 51 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 6 | s 0 | Lê Văn Phú 1958 KHO Rp:2003 Điểm 5 |
1 | 7 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s ½ | 2 | 1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5 | w ½ | 3 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s ½ | 4 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 0 | 6 | 55 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | s 0 | 7 | 54 | Trần Thanh | CLK | 4 | s ½ | 8 | 21 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 3 | w 1 | 9 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 4 | w 1 | Lê Hữu Phước 1957 KHO Rp:2024 Điểm 5 |
1 | 8 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 1 | 4 | 51 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 6 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 4,5 | w ½ | 6 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|