GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo khd
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 64 | Cờ Chớp: Nam |
46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 108 | Cờ Nhanh Nam |
25 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 25 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
34 | Nguyễn An Tấn | KHD | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 46 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối khd
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 30 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 67 |
9 | 49 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 46 |
9 | 17 | 29 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 25 |
9 | 24 | 34 | Nguyễn An Tấn | KHD | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ khd
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đặng Ngọc Thanh 1965 KHD Rp:1854 Điểm 3,5 |
1 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w 0 | 2 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | s 0 | 3 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 0 | 4 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | s 1 | 5 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | w 0 | 6 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | s 0 | 7 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | w 1 | 8 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | s 1 | 9 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | w ½ | Đặng Ngọc Thanh 1955 KHD Rp:1777 Điểm 3 |
1 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 2 | 89 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | w 0 | 3 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 4,5 | s ½ | 4 | 105 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 4 | w ½ | 5 | 107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3,5 | s 1 | 6 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5 | w 0 | 7 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s ½ | 8 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | w 0 | 9 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | s 0 | Đặng Ngọc Thanh 1976 KHD Rp:1972 Điểm 4,5 |
1 | 50 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 3 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5,5 | w 0 | 4 | 11 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 5 | 32 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 20 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 42 | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | w ½ | 8 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 1 | 9 | 29 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3,5 | s 1 | Nguyễn An Tấn 1967 KHD Rp:1778 Điểm 1 |
1 | 9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 0 | 3 | 37 | Phùng Tùng Huy | CAH | 2,5 | s 1 | 4 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 0 | 5 | 19 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | - 0K | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|