GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
65 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 65 | Cờ Chớp: Nam |
97 | Lê Hải Ninh | HPH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 38 | Cờ Nhanh Nam |
43 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 36 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 20 |
9 | 14 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Hải Ninh | HPH | 97 |
9 | 26 | 43 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Hải Ninh 1934 HPH Rp:1871 Điểm 3,5 |
1 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | s 0 | 2 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 3 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 0 | 4 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s 0 | 5 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | w 0 | 6 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | w 1 | 7 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | s 1 | 8 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | s 0 | 9 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | w 1 | Lê Hải Ninh 1904 HPH Rp:2020 Điểm 5 |
1 | 30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 1 | 3 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 5 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 6 | 43 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | w 1 | 7 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s 1 | 8 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 0 | Lê Hải Ninh 1958 HPH Điểm 0 |
1 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|