Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo dan

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
3Tôn Thất Nhật TânDAN11½011½½16,55Cờ Chớp: Nam
15Võ Văn Hoàng TùngDAN1100111½½616Cờ Chớp: Nam
17Nguyễn Khánh NgọcDAN110½½1011615Cờ Chớp: Nam
19Trần Huỳnh Si LaDAN11½01½½1½610Cờ Chớp: Nam
28Nguyễn Anh MẫnDAN101½1010½527Cờ Chớp: Nam
43Trương Đình VũDAN0½110½001452Cờ Chớp: Nam
48Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN010½1½001451Cờ Chớp: Nam
5Trịnh Hồ Quang VũDAN10111151Chớp truyền thống Đôi Nam
6Nguyễn Lê Khánh LinhDAN11100143Chớp truyền thống Đôi Nam
9Tôn Thất Nhật TânDAN111½½11½½73Cờ Nhanh Nam
11Trần Huỳnh Si LaDAN½1101½½½1624Cờ Nhanh Nam
12Nguyễn Anh MẫnDAN0111½1½01620Cờ Nhanh Nam
15Nguyễn Khánh NgọcDAN1101½½½½½5,531Cờ Nhanh Nam
23Võ Văn Hoàng TùngDAN101½½½11½622Cờ Nhanh Nam
25Trương Đình VũDAN111½½110½6,54Cờ Nhanh Nam
43Trịnh Hồ Quang VũDAN100½101½1557Cờ Nhanh Nam
62Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN10101½01½546Cờ Nhanh Nam
10Nguyễn Khánh NgọcDAN11001100½4,524Cờ Tiêu Chuẩn Nam
11Tôn Thất Nhật TânDAN011101½½166Cờ Tiêu Chuẩn Nam
13Nguyễn Anh MẫnDAN½11½½½11½6,55Cờ Tiêu Chuẩn Nam
19Trương Đình VũDAN½½001½1003,539Cờ Tiêu Chuẩn Nam
23Võ Văn Hoàng TùngDAN½1½10½½½½519Cờ Tiêu Chuẩn Nam
28Trần Huỳnh Si LaDAN½01½½½010430Cờ Tiêu Chuẩn Nam
1Trịnh Hồ Quang VũDAN01101143Cờ Truyền Thống Đôi Nam N
2Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN½100102,55Cờ Truyền Thống Đôi Nam N

Kết quả của ván cuối dan

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
933Tôn Thất Nhật TânDAN 1 - 06 Phan Anh TuấnBGI72
945Đào Cao KhoaBDU ½ - ½ Trần Huỳnh Si LaDAN19
9815Võ Văn Hoàng TùngDAN ½ - ½ Đặng Hữu TrangBPH22
91117Nguyễn Khánh NgọcDAN5 1 - 05 Đinh TúBGI25
91756Trần Trung KiênKYH ½ - ½ Nguyễn Anh MẫnDAN28
92975Phạm Trung ThànhBDH 0 - 13 Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN48
93143Trương Đình VũDAN3 1 - 03 Nguyễn Văn LuậnTNG63
625Trịnh Hồ Quang VũDAN 1 - 0 Nguyễn Minh HậuBRV1
622Phạm Ngọc HiếuBRV 0 - 1 Nguyễn Lê Khánh LinhDAN6
924Nguyễn Anh QuânQNI6 ½ - ½ Tôn Thất Nhật TânDAN9
9325Trương Đình VũDAN6 ½ - ½6 Trềnh A SángHCM5
91023Võ Văn Hoàng TùngDAN ½ - ½ Dương Hồ Bảo DuyKHQ61
91111Trần Huỳnh Si LaDAN5 1 - 05 Nguyễn Hữu LânCAH89
91257Nguyễn Văn CườngCLK5 0 - 15 Nguyễn Anh MẫnDAN12
91315Nguyễn Khánh NgọcDAN5 ½ - ½5 Vũ Tuấn NghĩaBRV98
92162Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN ½ - ½ Diệp Khai NguyênHCM16
93443Trịnh Hồ Quang VũDAN4 1 - 04 Lê Anh MinhBPH96
912Hà Văn TiếnBPH ½ - ½6 Nguyễn Anh MẫnDAN13
9530Phùng Quang ĐiệpBPH5 0 - 15 Tôn Thất Nhật TânDAN11
91123Võ Văn Hoàng TùngDAN ½ - ½ Nguyễn Minh HưngBPH15
91231Chu Tuấn HảiBPH ½ - ½4 Nguyễn Khánh NgọcDAN10
91436Trần Anh DuyKHQ4 1 - 04 Trần Huỳnh Si LaDAN28
91519Trương Đình VũDAN 0 - 1 Lê Anh MinhBPH42
621Trịnh Hồ Quang VũDAN 1 - 0 Nguyễn Thanh LưuBDH7
628Lê Lã Trà MyBDH 1 - 0 Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2

Chi tiết kỳ thủ dan

VánSốTênĐiểmKQ
Tôn Thất Nhật Tân 1998 DAN Rp:2133 Điểm 6,5
143Trương Đình VũDAN4w 1
225Đinh TúBGI5s 1
312Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5w ½
447Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5s 0
532Đào Quốc HưngHCM5w 1
628Nguyễn Anh MẫnDAN5s 1
718Phan Thanh GiãnBDU5w ½
821Phan Nguyễn Công MinhHCM6s ½
972Phan Anh TuấnBGI6w 1
Võ Văn Hoàng Tùng 1985 DAN Rp:2091 Điểm 6
155Nguyễn Hoàng KiênKYH3,5w 1
256Trần Trung KiênKYH5s 1
32Vũ Quốc ĐạtHCM6w 0
429Nguyễn Quang NhậtQNI6,5s 0
545Lê Thành CôngKHO3w 1
652Nguyễn Anh HoàngBDU4s 1
737Vũ Hữu CườngBPH4w 1
88Hà Văn TiếnBPH5,5s ½
922Đặng Hữu TrangBPH6w ½
Nguyễn Khánh Ngọc 1983 DAN Rp:2081 Điểm 6
157Trịnh Đăng KhoaKYH4,5w 1
270Nguyễn Văn TớiBDH4s 1
34Nguyễn Thành BảoBPH8w 0
432Đào Quốc HưngHCM5s ½
552Nguyễn Anh HoàngBDU4w ½
668Lê Văn QuýBRV4s 1
747Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5w 0
837Vũ Hữu CườngBPH4s 1
925Đinh TúBGI5w 1
Trần Huỳnh Si La 1981 DAN Rp:2087 Điểm 6
159Mai Quý LânCTN5w 1
274Phan Vĩnh TiếnKHO4,5s 1
36Lại Lý HuynhBDU7w ½
411Phí Mạnh CườngQNI6s 0
555Nguyễn Hoàng KiênKYH3,5w 1
647Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5s ½
757Trịnh Đăng KhoaKYH4,5w ½
828Nguyễn Anh MẫnDAN5s 1
95Đào Cao KhoaBDU6s ½
Nguyễn Anh Mẫn 1972 DAN Rp:2016 Điểm 5
168Lê Văn QuýBRV4s 1
211Phí Mạnh CườngQNI6w 0
362Trần Cầm LongKHO4s 1
414Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5w ½
51Chu Tuấn HảiBPH4s 1
63Tôn Thất Nhật TânDAN6,5w 0
79Đào Văn TrọngQNI5,5s 1
819Trần Huỳnh Si LaDAN6w 0
956Trần Trung KiênKYH5s ½
Trương Đình Vũ 1956 DAN Rp:1917 Điểm 4
13Tôn Thất Nhật TânDAN6,5s 0
265Lê Hải NinhHPH3,5w ½
360Nguyễn Hữu LânCAH4s 1
476Trịnh Văn ThànhBDU4w 1
514Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 0
61Chu Tuấn HảiBPH4w ½
710Nguyễn Minh HưngBPH4,5w 0
868Lê Văn QuýBRV4s 0
963Nguyễn Văn LuậnTNG3w 1
Hồ Nguyễn Hữu Duy 1951 DAN Rp:1910 Điểm 4
18Hà Văn TiếnBPH5,5w 0
271Nguyễn Việt TuấnCTL3s 1
325Đinh TúBGI5w 0
473Trương Ngọc TuấnBGI2,5s ½
579Phan Long Vũ TrụBRV4w 1
610Nguyễn Minh HưngBPH4,5s ½
716Nguyễn Anh QuânQNI6w 0
861Nguyễn Thăng LongBGI5w 0
975Phạm Trung ThànhBDH3,5s 1
Trịnh Hồ Quang Vũ 0 DAN Rp:1273 Điểm 5
13Nguyễn Thanh LưuBDH1w 1
27Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4w 0
31Nguyễn Minh HậuBRV2s 1
43Nguyễn Thanh LưuBDH1s 1
57Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4s 1
61Nguyễn Minh HậuBRV2w 1
Nguyễn Lê Khánh Linh 0 DAN Rp:1125 Điểm 4
14Ngô Thị Mỹ DuyênBDH4s 1
28Lê Ngọc Minh KhuêTTH4s 1
32Phạm Ngọc HiếuBRV0w 1
44Ngô Thị Mỹ DuyênBDH4w 0
58Lê Ngọc Minh KhuêTTH4w 0
62Phạm Ngọc HiếuBRV0s 1
Tôn Thất Nhật Tân 1992 DAN Rp:2193 Điểm 7
176Bùi Hồng HưngBGI3,5w 1
243Trịnh Hồ Quang VũDAN5s 1
334Huỳnh LinhBRV5w 1
432Chu Tuấn HảiBPH6s ½
525Trương Đình VũDAN6,5w ½
620Nguyễn Long HảiBDU4s 1
714Đào Văn TrọngQNI6,5w 1
81Lại Lý HuynhBDU7,5w ½
94Nguyễn Anh QuânQNI6,5s ½
Trần Huỳnh Si La 1990 DAN Rp:2051 Điểm 6
178Trần Trung KiênKYH2w ½
272Chu Trung HuânTNG2,5s 1
377Nguyễn Hoàng KiênKYH1,5w 1
457Nguyễn Văn CườngCLK5s 0
597Lê Hải NinhHPH5w 1
644Đặng Cửu Tùng LânBPH6s ½
730Vũ Hữu CườngBPH6w ½
8130Trần Văn ThứcCLK5s ½
989Nguyễn Hữu LânCAH5w 1
Nguyễn Anh Mẫn 1989 DAN Rp:2075 Điểm 6
179Đào Duy KhánhBRV4,5s 0
287Trần Đình LâmCLK4w 1
380Đỗ Như KhánhBGI1s 1
461Dương Hồ Bảo DuyKHQ6w 1
529Nguyễn Phúc LợiBDU5s ½
633Phan Thanh GiãnBDU5,5w 1
75Trềnh A SángHCM6,5w ½
827Ngô Ngọc MinhBPH6,5s 0
957Nguyễn Văn CườngCLK5s 1
Nguyễn Khánh Ngọc 1986 DAN Rp:2019 Điểm 5,5
182Nguyễn Quốc KhánhBGI1w 1
251Nguyễn Phúc AnhHCM5s 1
357Nguyễn Văn CườngCLK5w 0
462Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN5s 1
544Đặng Cửu Tùng LânBPH6w ½
631Đào Quốc HưngHCM5,5s ½
736Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5w ½
897Lê Hải NinhHPH5s ½
998Vũ Tuấn NghĩaBRV5,5w ½
Võ Văn Hoàng Tùng 1978 DAN Rp:2036 Điểm 6
190Nguyễn Thăng LongBGI4,5w 1
279Đào Duy KhánhBRV4,5s 0
3108Phạm Văn TàiBGI4w 1
497Lê Hải NinhHPH5s ½
5120Đặng TúyKHO3,5w ½
668Nguyễn Minh HậuBRV5s ½
754Lê Thành CôngKHO4,5w 1
8133Trần Quốc ViệtBDU4,5s 1
961Dương Hồ Bảo DuyKHQ6w ½
Trương Đình Vũ 1976 DAN Rp:2130 Điểm 6,5
192Nguyễn Văn LuậnTNG3w 1
2115Nguyễn Văn TuấnCDA5s 1
397Lê Hải NinhHPH5w 1
41Lại Lý HuynhBDU7,5w ½
59Tôn Thất Nhật TânDAN7s ½
64Nguyễn Anh QuânQNI6,5s 1
78Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 1
82Nguyễn Thành BảoBPH7s 0
95Trềnh A SángHCM6,5w ½
Trịnh Hồ Quang Vũ 1958 DAN Rp:1909 Điểm 5
1110Lê Phan Trọng TínBRV0- 1K
29Tôn Thất Nhật TânDAN7w 0
3113Nguyễn Văn TớiBDH5s 0
490Nguyễn Thăng LongBGI4,5s ½
5102Đinh Hữu PhápHCM4,5w 1
697Lê Hải NinhHPH5s 0
7135Nguyễn Văn XuânCDA3,5w 1
894Nguyễn Đình MạnhBNI4,5s ½
996Lê Anh MinhBPH4w 1
Hồ Nguyễn Hữu Duy 1939 DAN Rp:1955 Điểm 5
1129Trịnh Đình ThuỷBGI4,5s 1
219Trần Hữu BìnhBDU6w 0
3125Trần Lê Ngọc ThảoHCM3,5s 1
415Nguyễn Khánh NgọcDAN5,5w 0
5116Nguyễn Việt TuấnCTL4,5s 1
6132Trần Khoa TrụBGI5w ½
7127Lương Thái ThiênBGI5,5s 0
8123Phạm Trung ThànhBDH4,5w 1
916Diệp Khai NguyênHCM5w ½
Nguyễn Khánh Ngọc 1991 DAN Rp:1973 Điểm 4,5
135Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5s 1
217Trần Thanh TânHCM3,5w 1
324Ngô Ngọc MinhBPH3,5s 0

Hiển thị toàn bộ