GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo ctn
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
59 | Mai Quý Lân | CTN | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 32 | Cờ Chớp: Nam |
77 | Trương Văn Thi | CTN | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 63 | Cờ Chớp: Nam |
88 | Mai Quý Lân | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 90 | Cờ Nhanh Nam |
126 | Trương Văn Thi | CTN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 47 | Cờ Nhanh Nam |
39 | Mai Quý Lân | CTN | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 42 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
56 | Trương Văn Thi | CTN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 24 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối ctn
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 19 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Quý Lân | CTN | 59 |
9 | 35 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hà Trung Tín | BDU | 40 |
9 | 15 | 19 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trương Văn Thi | CTN | 126 |
9 | 50 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Mai Quý Lân | CTN | 88 |
9 | 19 | 39 | Mai Quý Lân | CTN | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Trung Thành | BDH | 49 |
9 | 17 | 17 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Trương Văn Thi | CTN | 56 |
Chi tiết kỳ thủ ctn
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Mai Quý Lân 1940 CTN Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 2 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w ½ | 4 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | w 0 | 5 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | s 1 | 6 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s 0 | 7 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | w 1 | 8 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 1 | 9 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 1 | Trương Văn Thi 1923 CTN Rp:1877 Điểm 3,5 |
1 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 2 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w ½ | 3 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | s 0 | 4 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | w 0 | 5 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | w 1 | 7 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | s 0 | 8 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | w 0 | 9 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | w 1 | Mai Quý Lân 1913 CTN Rp:1900 Điểm 4 |
1 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 3 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 0 | 4 | 71 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 52 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | s 1 | 6 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3,5 | w 1 | 7 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3 | s 1 | 8 | 121 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4,5 | w 0 | 9 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | Trương Văn Thi 1875 CTN Rp:1997 Điểm 5 |
1 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4,5 | s 1 | 2 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 60 | Đỗ Kim Chung | CAH | 4 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 0 | 5 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | s 1 | 6 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 9 | 19 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 0 | Mai Quý Lân 1962 CTN Rp:1847 Điểm 3 |
1 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 4 | 41 | Trần Cầm Long | KHO | 3,5 | s 0 | 5 | 44 | Lê Văn Quý | BRV | 2,5 | w 1 | 6 | 38 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4 | s ½ | 7 | 12 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 3 | w 1 | 8 | 28 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s 0 | 9 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 0 | Trương Văn Thi 1940 CTN Rp:2018 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 4 | w 1 | 2 | 22 | Đào Duy Khánh | BRV | 6,5 | s 0 | 3 | 16 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 6,5 | w 0 | 4 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 2 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 5,5 | w 1 | 6 | 43 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 3,5 | s 1 | 7 | 29 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | s 0 | 8 | 23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6 | w 0 | 9 | 17 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | s 1 |
|
|
|
|