GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo cah
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 77 | Cờ Chớp: Nam |
54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 71 | Cờ Chớp: Nam |
60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 58 | Cờ Chớp: Nam |
67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 66 | Cờ Chớp: Nam |
60 | Đỗ Kim Chung | CAH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 94 | Cờ Nhanh Nam |
75 | Phùng Tùng Huy | CAH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 116 | Cờ Nhanh Nam |
89 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 41 | Cờ Nhanh Nam |
105 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 95 | Cờ Nhanh Nam |
37 | Phùng Tùng Huy | CAH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 45 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
11 | Đỗ Kim Chung | CAH | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 52 | Cờ Truyền Thống Nam |
29 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 21 | Cờ Truyền Thống Nam |
42 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 35 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối cah
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 30 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 67 |
9 | 33 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thành Công | KHO | 45 |
9 | 37 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | 0 - 1 | 2 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 58 |
9 | 39 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 50 |
9 | 11 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 89 |
9 | 38 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Kim Chung | CAH | 60 |
9 | 44 | 105 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 73 |
9 | 61 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | 0 - 1 | 2 | Phùng Tùng Huy | CAH | 75 |
9 | 21 | 33 | Huỳnh Linh | BRV | 3 | - - + | 1½ | Phùng Tùng Huy | CAH | 37 |
9 | 6 | 1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5 | - - - | 5 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 29 |
9 | 13 | 42 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 30 |
9 | 29 | 15 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đỗ Kim Chung | CAH | 11 |
Chi tiết kỳ thủ cah
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đỗ Kim Chung 1953 CAH Rp:1725 Điểm 2 |
1 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w 0 | 2 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | s 1 | 3 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 4 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | s 0 | 5 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | w 0 | 6 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | s 0 | 7 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | w 0 | 8 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | s 1 | 9 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | w 0 | Phùng Tùng Huy 1945 CAH Rp:1828 Điểm 3 |
1 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | s 0 | 3 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 5 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w 0 | 6 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 0 | 7 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | w 1 | 8 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | s 0 | 9 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | w 1 | Nguyễn Hữu Lân 1939 CAH Rp:1917 Điểm 4 |
1 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | w 0 | 2 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s ½ | 3 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 4 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w ½ | 6 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 0 | 7 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3 | w 1 | 8 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | 9 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Quân 1933 CAH Rp:1869 Điểm 3,5 |
1 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 0 | 3 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | s 0 | 4 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 0 | 5 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | w 1 | 6 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | w 1 | 7 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | s 0 | 8 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | s ½ | Đỗ Kim Chung 1941 CAH Rp:1801 Điểm 4 |
1 | 127 | Lương Thái Thiên | BGI | 5,5 | s 0 | 2 | 100 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 0 | - 1K | 3 | 126 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | w 0 | 4 | 98 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 114 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 1,5 | w 1 | 6 | 124 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 92 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 1 | 8 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 1 | 9 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5 | s 0 | Phùng Tùng Huy 1926 CAH Rp:1789 Điểm 3 |
1 | 8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 114 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 1,5 | s 0 | 3 | 86 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 111 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 3,5 | s 0 | 5 | 119 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | s 0 | 6 | 112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 2 | w 1 | 7 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5 | s 0 | 8 | 39 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 0 | 9 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | s 1 | Nguyễn Hữu Lân 1912 CAH Rp:2005 Điểm 5 |
1 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | w ½ | 2 | 46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | s 1 | 3 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | s 1 | 5 | 30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 6 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 7 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5,5 | w 1 | 8 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | 9 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Ngọc Quân 1896 CAH Rp:1900 Điểm 4 |
1 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 82 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 1 | w 1 | 4 | 46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | s ½ | 5 | 72 | Chu Trung Huân | TNG | 2,5 | w 1 | 6 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | s 1 | 7 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5,5 | s 0 | 9 | 73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | w ½ | Phùng Tùng Huy 1964 CAH Rp:1545 Điểm 2,5 |
1 | 12 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 3 | w 0 | 2 | 26 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 34 | Nguyễn An Tấn | KHD | 1 | w 0 | 4 | 42 | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 38 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 41 | Trần Cầm Long | KHO | 3,5 | s 0 | 8 | 44 | Lê Văn Quý | BRV | 2,5 | w ½ | 9 | 33 | Huỳnh Linh | BRV | 3 | - 1K | Đỗ Kim Chung 1988 CAH Rp:1816 Điểm 3,5 |
1 | 43 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 3,5 | w ½ | 2 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 5,5 | s 0 | 3 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | w 0 | 4 | 50 | Tô Văn Tuấn | CDA | 4 | s 0 | 5 | 32 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 27 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2,5 | s 1 | 8 | 46 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4,5 | w 0 | 9 | 15 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 2,5 | s 1 | Nguyễn Hữu Lân 1969 CAH Rp:2049 Điểm 5 |
1 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 6,5 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 1 | 4 | 22 | Đào Duy Khánh | BRV | 6,5 | s 0 | 5 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 5,5 | w 1 | 6 | 33 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | s 0 | 7 | 56 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | w 1 | 8 | 37 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6,5 | s 0 | 9 | 1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5 | - 0K | Nguyễn Ngọc Quân 1954 CAH Rp:1976 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 2 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 4,5 | s 0 | 3 | 4 | Vũ Hà Nam | BRV | 5,5 | w ½ | 4 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 16 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 6,5 | w 0 | 6 | 20 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 2,5 | s 1 | 7 | 28 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | w 1 | 8 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | s ½ | 9 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|