GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 6 | 7 | Cờ Chớp: Nam |
6 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | Cờ Chớp: Nam |
18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 5 | 25 | Cờ Chớp: Nam |
20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2 | 76 | Cờ Chớp: Nam |
26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 18 | Cờ Chớp: Nam |
30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 37 | Cờ Chớp: Nam |
33 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 14 | Cờ Chớp: Nam |
36 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 53 | Cờ Chớp: Nam |
40 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 74 | Cờ Chớp: Nam |
41 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 59 | Cờ Chớp: Nam |
42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 34 | Cờ Chớp: Nam |
44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 67 | Cờ Chớp: Nam |
52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 45 | Cờ Chớp: Nam |
76 | Trịnh Văn Thành | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 50 | Cờ Chớp: Nam |
80 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 54 | Cờ Chớp: Nam |
20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 24 | Cờ Chớp Nữ |
23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 26 | Cờ Chớp Nữ |
26 | Trần Thùy Trang | BDU | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 16 | Cờ Chớp Nữ |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 1 | Cờ Nhanh Nam |
19 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 15 | Cờ Nhanh Nam |
20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 84 | Cờ Nhanh Nam |
26 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 28 | Cờ Nhanh Nam |
28 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 23 | Cờ Nhanh Nam |
29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 48 | Cờ Nhanh Nam |
33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 26 | Cờ Nhanh Nam |
35 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 70 | Cờ Nhanh Nam |
37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 16 | Cờ Nhanh Nam |
38 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 71 | Cờ Nhanh Nam |
40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 33 | Cờ Nhanh Nam |
47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 45 | Cờ Nhanh Nam |
71 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 73 | Cờ Nhanh Nam |
124 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 65 | Cờ Nhanh Nam |
133 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 60 | Cờ Nhanh Nam |
10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 14 | Cờ Nhanh Nu |
25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Cờ Nhanh Nu |
27 | Trần Thùy Trang | BDU | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | Cờ Nhanh Nu |
12 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 43 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
29 | Nguyễn Anh Đức | BDU | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 36 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 12 |
9 | 4 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 19 |
9 | 6 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 11 |
9 | 10 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 16 |
9 | 12 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 26 |
9 | 15 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 24 |
9 | 18 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 64 |
9 | 21 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Đào Quốc Hưng | HCM | 32 |
9 | 23 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 80 |
9 | 26 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 69 |
9 | 28 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 79 |
9 | 32 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Long Hải | BDU | 44 |
9 | 34 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Văn Hiền | BNI | 51 |
9 | 35 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hà Trung Tín | BDU | 40 |
9 | 36 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 20 |
9 | 7 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4 | Trần Thùy Trang | BDU | 26 |
9 | 10 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | 0 - 1 | 3½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 22 |
9 | 11 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | 0 - 1 | 3½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 9 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 7 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 2 |
9 | 6 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Tô Thiên Tường | BDU | 26 |
9 | 7 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 8 |
9 | 15 | 19 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trương Văn Thi | CTN | 126 |
9 | 16 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 28 |
9 | 17 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Văn Thức | CLK | 130 |
9 | 25 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 84 |
9 | 26 | 31 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 133 |
9 | 27 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tô Văn Tuấn | CDA | 118 |
9 | 29 | 127 | Lương Thái Thiên | BGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hà Trung Tín | BDU | 38 |
9 | 30 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 40 |
9 | 31 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 71 |
9 | 32 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 20 |
9 | 35 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 106 |
9 | 37 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Trịnh Văn Thành | BDU | 124 |
9 | 6 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 11 |
9 | 9 | 27 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 13 |
9 | 14 | 25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 23 |
9 | 17 | 29 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 25 |
9 | 23 | 12 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Cao Khoa 1996 BDU Rp:2101 Điểm 6 |
1 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 1 | 3 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | w 1 | 4 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s ½ | 5 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w ½ | 6 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | s 0 | 8 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | s 1 | 9 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | Lại Lý Huynh 1995 BDU Rp:2197 Điểm 7 |
1 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w 1 | 3 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 4 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 1 | 5 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | s ½ | 7 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | s ½ | 9 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | Phan Thanh Giãn 1982 BDU Rp:2013 Điểm 5 |
1 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 2 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | w 1 | 3 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 4 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 1 | 5 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s ½ | 6 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 0 | Nguyễn Chí Độ 1980 BDU Rp:1717 Điểm 2 |
1 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | s 1 | 2 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 3 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | 4 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | w 0 | 5 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | s 0 | 6 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | w ½ | 7 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | s 0 | 8 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | w 0 | 9 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | s 0 | Nguyễn Anh Đức 1974 BDU Rp:2083 Điểm 6 |
1 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | s 1 | 2 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 0 | 3 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | s 0 | 4 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | w 1 | 5 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 6 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 1 | 7 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 1 | 8 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 1 | 9 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Phúc Lợi 1970 BDU Rp:1984 Điểm 5 |
1 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 2 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | w 0 | 3 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 0 | 4 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | w 1 | 5 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | s 1 | 6 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | w 1 | 7 | 68 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | w ½ | Trần Hữu Bình 1967 BDU Rp:2092 Điểm 6 |
1 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | w 0 | 4 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | s 1 | 5 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 1 | 8 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 1 | 9 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w ½ | Diệp Khải Hằng 1964 BDU Rp:1895 Điểm 4 |
1 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s ½ | 2 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | w 1 | 3 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 0 | 4 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 0 | 5 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | s ½ | 6 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | w ½ | 7 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | w 1 | 8 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | s 0 | 9 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | w ½ | Hà Trung Tín 1960 BDU Rp:1763 Điểm 2,5 |
1 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | w ½ | 3 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | s 0 | 4 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | w 1 | 5 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 0 | 6 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | 7 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | s 0 | 8 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w 0 | 9 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | s 0 | Tô Thiên Tường 1959 BDU Rp:1900 Điểm 4 |
1 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 0 | 2 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | w 0 | 3 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | s 1 | 4 | 68 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 0 | 5 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | s 1 | 6 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | w 1 | 7 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 0 | 8 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | s 1 | 9 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Tuấn 1958 BDU Rp:1985 Điểm 5 |
1 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w 0 | 2 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | s 1 | 3 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | w 0 | 4 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | s 1 | 5 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w ½ | 6 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | s 0 | 7 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | w 1 | 8 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | s 1 | 9 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | Nguyễn Long Hải 1955 BDU Rp:1830 Điểm 3 |
1 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | w 0 | 2 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | s 1 | 3 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w 0 | 4 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | s 1 | 5 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 0 | 6 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 1 | 7 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 0 | 8 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 0 | 9 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | s 0 | Nguyễn Anh Hoàng 1947 BDU Rp:1916 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | s ½ | 3 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s ½ | 6 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 0 | 8 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | s ½ | 9 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w ½ | Trịnh Văn Thành 1924 BDU Rp:1920 Điểm 4 |
1 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w ½ | 2 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w 1 | 4 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 5 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 7 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w ½ | 8 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | s 0 | 9 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | Trần Quốc Việt 1920 BDU Rp:1927 Điểm 4 |
1 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | s ½ | 3 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 4 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 1 | 5 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w 0 | 6 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 0 | 7 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 8 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | Ngô Thị Thu Hà 1898 BDU Rp:1599 Điểm 3 |
1 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 3 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | 4 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | w 1 | 5 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | 6 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s 0 | 9 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 0 | Lại Ngọc Quỳnh 1895 BDU Rp:1468 Điểm 2 |
1 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 0 | 5 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|