GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 44 | Cờ Chớp: Nam |
75 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 62 | Cờ Chớp: Nam |
5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Cờ Chớp Nữ |
17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Cờ Chớp Nữ |
21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | Cờ Chớp Nữ |
22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 18 | Cờ Chớp Nữ |
24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 20 | Cờ Chớp Nữ |
27 | Lê Lã Trà My | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 27 | Cờ Chớp Nữ |
11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | | | | | 3 | 5 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 3 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 1 | 7 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 2 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 78 | Cờ Nhanh Nam |
113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 42 | Cờ Nhanh Nam |
123 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 75 | Cờ Nhanh Nam |
17 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 27 | Cờ Nhanh Nu |
18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 2 | Cờ Nhanh Nu |
19 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 3 | Cờ Nhanh Nu |
21 | Lê Lã Trà My | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3 | 25 | Cờ Nhanh Nu |
23 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 23 | Cờ Nhanh Nu |
24 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 16 | Cờ Nhanh Nu |
26 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 15 | Cờ Nhanh Nu |
13 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | | ½ | | | 3 | 9 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
14 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | 0 | | | 5 | 3 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
49 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 34 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 3 | 12 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
15 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 4 | 7 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
17 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | | | 3 | 11 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | | 2,5 | 7 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | 2 | 9 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
7 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 2 | 7 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
8 | Lê Lã Trà My | BDH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 4,5 | 2 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 24 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Huỳnh Linh | BRV | 34 |
9 | 29 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 48 |
9 | 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 12 |
9 | 2 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6½ | 1 - 0 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 3 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | 0 - 1 | 5½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 10 |
9 | 10 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | 0 - 1 | 3½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 22 |
9 | 12 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 24 |
5 | 3 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | | ½ - ½ | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 11 |
5 | 3 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 1 - 0 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
6 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | | 1 - 0 | | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 7 |
6 | 1 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | | 1 - 0 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 |
9 | 18 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 44 |
9 | 45 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 74 |
9 | 47 | 123 | Phạm Trung Thành | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Quang | CLK | 103 |
9 | 1 | 18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | ½ - ½ | 5½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 |
9 | 3 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 19 |
9 | 4 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 26 |
9 | 8 | 9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 24 |
9 | 12 | 17 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 14 |
9 | 13 | 21 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | 1 - 0 | 3 | Định Thị Minh | QNI | 20 |
9 | 14 | 25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 23 |
7 | 3 | 13 | Bùi Thanh Tùng | BDH | | ½ - ½ | | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 |
7 | 3 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 1 - 0 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 14 |
9 | 19 | 39 | Mai Quý Lân | CTN | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Trung Thành | BDH | 49 |
7 | 1 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 2 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 15 |
7 | 4 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 |
7 | 9 | 18 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 1½ | 0 - 1 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 17 |
5 | 1 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | | 1 - 0 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 11 |
5 | 1 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | Cao Phương Thanh | HCM | 6 |
6 | 2 | 1 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | | 1 - 0 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 7 |
6 | 2 | 8 | Lê Lã Trà My | BDH | | 1 - 0 | | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 1930 BDH Rp:1928 Điểm 4 |
1 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w 0 | 3 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 4 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 1 | 6 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | s 1 | 9 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | w 0 | Phạm Trung Thành 1925 BDH Rp:1886 Điểm 3,5 |
1 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | s 1 | 4 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | w 0 | 5 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | s ½ | 6 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 0 | 7 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 0 | Hồ Thị Thanh Hồng 1914 BDH Rp:2182 Điểm 7,5 |
1 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 1 | 2 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 1 | 3 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | w ½ | 6 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 1 | 7 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 1 | 9 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 1901 BDH Rp:2187 Điểm 7,5 |
1 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | 2 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 1 | 3 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | s ½ | 6 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s ½ | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | 8 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | s 1 | 9 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1897 BDH Rp:1950 Điểm 5 |
1 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 0 | 4 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 1 | 7 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 1 | 8 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w 0 | Vương Tiểu Nhi 1896 BDH Rp:1803 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 4 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | s 0 | 6 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | s 0 | 8 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1894 BDH Rp:1765 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 1 | 2 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 0 | 5 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | 6 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 1 | 7 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | 8 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 0 | 9 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | s 1 | Lê Lã Trà My 0 BDH Rp:1576 Điểm 2 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 0 | 4 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 0 | 5 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | w 0 | 6 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | s 0 | 8 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | w 1 | 9 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | Bùi Thanh Tùng 0 BDH Rp:1072 Điểm 3 |
1 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | w ½ | 2 | 7 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1,5 | s ½ | 4 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | w ½ | 5 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | s ½ | Trần Thị Như Ý 0 BDH Rp:1240 Điểm 4 |
1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0,5 | s 1 | 3 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 1,5 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 3 | s 1 | 5 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | w 1 | Nguyễn Thanh Lưu 0 BDH Rp:727 Điểm 1 |
1 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 2 | w 0 | 3 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | s 0 | 4 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | w 0 | 5 | 1 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 2 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | w 1 | Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDH Rp:1125 Điểm 4 |
1 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | w 0 | 2 | 2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | s 1 | 3 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | s 1 | 5 | 2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | w 1 | 6 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Thanh Lưu 1908 BDH Rp:1950 Điểm 4,5 |
1 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 4 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | s 0 | 5 | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | w 0 | 6 | 72 | Chu Trung Huân | TNG | 2,5 | s 1 | 7 | 46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | w ½ | 8 | 135 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 3,5 | s ½ | 9 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 1888 BDH Rp:2012 Điểm 5 |
1 | 46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | w ½ | 2 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 43 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | w 1 | 4 | 30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 5 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 6 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 8 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 9 | 44 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | Phạm Trung Thành 1878 BDH Rp:1946 Điểm 4,5 |
1 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3 | w 1 | 2 | 31 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 55 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 5 | s 0 | 5 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w ½ | 6 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2,5 | s 1 | 7 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 0 | 8 | 62 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s 0 | 9 | 103 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 3,5 | w 1 | Ngô Thị Mỹ Duyên 1849 BDH Rp:1573 Điểm 1,5 |
1 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 2 | 24 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | s 1 | 5 | 23 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 6 | 20 | Định Thị Minh | QNI | 3 | s 0 | 7 | 22 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 0 | 8 | 21 | Lê Lã Trà My | BDH | 3 | s ½ | 9 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 1848 BDH Rp:2022 Điểm 6,5 |
1 | 5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 | s ½ | 2 | 23 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 3 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 1 | 4 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s ½ | 5 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | w 0 | 7 | 11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 1 | 9 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1847 BDH Rp:1984 Điểm 6 |
1 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | w 1 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s ½ | 3 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 1 | 5 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 1 | 6 | 11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s ½ | 8 | 5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 | w 1 | 9 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 0 | Lê Lã Trà My 1845 BDH Rp:1726 Điểm 3 |
1 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|