GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NỮCập nhật ngày: 04.04.2023 13:52:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 17 | Cờ Chớp Nữ |
13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4 | 21 | Cờ Chớp Nữ |
7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 4 | 4 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 5 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 19 | Cờ Nhanh Nu |
16 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 13 | Cờ Nhanh Nu |
7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 11 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 1 | 12 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 9 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 2,5 | 16 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
3 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 8 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 2 | 6 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 13 |
9 | 11 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | 0 - 1 | 3½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 9 |
6 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | | 1 - 0 | | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 7 |
6 | 1 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | | 1 - 0 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 |
9 | 10 | 16 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 28 |
9 | 12 | 17 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 14 |
7 | 6 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 7 |
7 | 7 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 11 |
6 | 1 | 5 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | | 1 - 0 | | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3 |
6 | 1 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | | 0 - 1 | | Nguyễn Thu Hà | BRV | 6 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1909 TTH Rp:1858 Điểm 4,5 |
1 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w ½ | 2 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s ½ | 3 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 0 | 5 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w ½ | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | s 1 | Nguyễn Thị Trà My 1905 TTH Rp:1813 Điểm 4 |
1 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 4 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s ½ | 8 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 9 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 0 TTH Rp:1125 Điểm 4 |
1 | 1 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 2 | w 1 | 2 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 1 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 2 | s 1 | 5 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | w 0 | 6 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 1 | s 0 | Lê Ngọc Minh Khuê 0 TTH Rp:1125 Điểm 4 |
1 | 2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | w 0 | 3 | 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 | s 0 | 4 | 2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | s 1 | 6 | 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Trà My 1852 TTH Rp:1759 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | 2 | 21 | Lê Lã Trà My | BDH | 3 | w 1 | 3 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | w 1 | 4 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 28 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 | s ½ | 7 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 8 | 25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | s 1 | 9 | 17 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 1,5 | s 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1850 TTH Rp:1799 Điểm 5 |
1 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 0 | 2 | 25 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | w 1 | 3 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 20 | Định Thị Minh | QNI | 3 | s 0 | 5 | 21 | Lê Lã Trà My | BDH | 3 | s 1 | 6 | 27 | Trần Thùy Trang | BDU | 5 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s ½ | 9 | 28 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 | w 1 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 0 TTH Rp:727 Điểm 1 |
1 | 9 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | s ½ | 3 | 13 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w ½ | 4 | 1 | Phí Mạnh Cường | QNI | 3 | s 0 | 5 | 3 | Đinh Tú | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s 0 | Lê Ngọc Minh Khuê 0 TTH Rp:727 Điểm 1 |
1 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 3 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 2 | w 0 | 3 | 14 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 4 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0,5 | s 1 | 6 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thị Trà My 1945 TTH Rp:1941 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 2 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2,5 | s ½ | 3 | 18 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 1,5 | w 1 | 4 | 2 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1,5 | w 1 | 7 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | s 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1938 TTH Rp:1839 Điểm 2,5 |
1 | 5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | s 0 | 4 | 17 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w ½ | 5 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1,5 | s 0 | 6 | 18 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 1,5 | w ½ | 7 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 0 TTH Rp:727 Điểm 1 |
1 | 7 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 2 | w 1 | 2 | 1 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 4 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 5 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 2 | s 0 | 5 | 1 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 4 | w 0 | 6 | 5 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 5 | s 0 | Lê Ngọc Minh Khuê 0 TTH Rp:875 Điểm 2 |
1 | 8 | Lê Lã Trà My | BDH | 4,5 | s 1 | 2 | 2 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2,5 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Thu Hà | BRV | 3 | s 1 | 4 | 8 | Lê Lã Trà My | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | 2 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Thu Hà | BRV | 3 | w 0 |
|
|
|
|