GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Hải Ninh | Số thứ tự | 97 | Rating quốc gia | 1904 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2020 | Điểm | 5 | Hạng | 38 | Liên đoàn | HPH | CLB/Tỉnh | Hải Phòng | Số ID quốc gia | 97 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 30 | 30 | Vũ, Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 6 | |
2 | 19 | 24 | Nguyễn, Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 5 | |
3 | 10 | 25 | Trương, Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | |
4 | 20 | 23 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 6 | |
5 | 17 | 11 | Trần, Huỳnh Si La | DAN | Đà Nẵng | 6 | |
6 | 34 | 43 | Trịnh, Hồ Quang Vũ | DAN | Đà Nẵng | 5 | |
7 | 23 | 29 | Nguyễn, Phúc Lợi | BDU | Bình Dương | 5 | |
8 | 13 | 15 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | |
9 | 14 | 17 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | Bình Phước | 6 | |
|
|
|
|