GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Phúc Anh | Số thứ tự | 51 | Rating quốc gia | 1950 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1950 | Điểm | 5 | Hạng | 54 | Liên đoàn | HCM | CLB/Tỉnh | Tp.Hồ Chí Minh | Số ID quốc gia | 51 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 51 | 118 | Tô, Văn Tuấn | CDA | Clb Đông Anh | 5,5 | |
2 | 11 | 15 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | |
3 | 38 | 124 | Trịnh, Văn Thành | BDU | Bình Dương | 4,5 | |
4 | 45 | 92 | Nguyễn, Văn Luận | TNG | Thái Nguyên | 3 | |
5 | 30 | 106 | Lê, Văn Quý | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | |
6 | 29 | 133 | Trần, Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,5 | |
7 | 29 | 130 | Trần, Văn Thức | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 5 | |
8 | 35 | 120 | Đặng, Túy | KHO | Khánh Hòa | 3,5 | |
9 | 19 | 6 | Hà, Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 5 | |
|
|
|
|