GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | Số thứ tự | 36 | Rating quốc gia | 1965 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2001 | Điểm | 5,5 | Hạng | 29 | Liên đoàn | HCM | CLB/Tỉnh | Tp.Hồ Chí Minh | Số ID quốc gia | 36 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 36 | 103 | Nguyễn, Văn Quang | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 3,5 | |
2 | 29 | 131 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | |
3 | 21 | 121 | Lưu, Văn Tuyên | CDA | Clb Đông Anh | 4,5 | |
4 | 6 | 13 | Vũ, Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 6 | |
5 | 24 | 130 | Trần, Văn Thức | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 5 | |
6 | 25 | 117 | Phan, Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 4,5 | |
7 | 10 | 15 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | |
8 | 11 | 7 | Nguyễn, Quang Nhật | QNI | Quảng Ninh | 6,5 | |
9 | 28 | 79 | Đào, Duy Khánh | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4,5 | |
|
|
|
|