GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Thành Đạt | Số thứ tự | 64 | Rating quốc gia | 1937 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1940 | Điểm | 5 | Hạng | 55 | Liên đoàn | CDA | CLB/Tỉnh | Clb Đông Anh | Số ID quốc gia | 64 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 64 | 131 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | |
2 | 50 | 101 | Ngô, Đại Nhân | BGI | Bắc Giang | 5 | |
3 | 44 | 127 | Lương, Thái Thiên | BGI | Bắc Giang | 5,5 | |
4 | 36 | 109 | Nguyễn, Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 4 | |
5 | 36 | 117 | Phan, Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 4,5 | |
6 | 45 | 103 | Nguyễn, Văn Quang | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 3,5 | |
7 | 46 | 107 | Hoàng, Thái Sơn | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | |
8 | 39 | 116 | Nguyễn, Việt Tuấn | CTL | Clb Thăng Long Kỳ Đạo | 4,5 | |
9 | 23 | 22 | Vũ, Hà Nam | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 | |
|
|
|
|