GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Anh Minh | Số thứ tự | 96 | Rating quốc gia | 1905 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1909 | Điểm | 4 | Hạng | 86 | Liên đoàn | BPH | CLB/Tỉnh | Bình Phước | Số ID quốc gia | 96 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 29 | 29 | Nguyễn, Phúc Lợi | BDU | Bình Dương | 5 | |
2 | 47 | 58 | Tạ, Cao Cường | TNG | Thái Nguyên | 3 | |
3 | 30 | 30 | Vũ, Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 6 | |
4 | 48 | 59 | Nguyễn, Văn Chín | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4,5 | |
5 | 27 | 17 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | Bình Phước | 6 | |
6 | 39 | 10 | Đặng, Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 5,5 | |
7 | 55 | 67 | Đỗ, Ngọc Hân | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 3,5 | |
8 | 51 | 131 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | |
9 | 34 | 43 | Trịnh, Hồ Quang Vũ | DAN | Đà Nẵng | 5 | |
|
|
|
|