GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Đặng, Hữu Trang | Số thứ tự | 10 | Rating quốc gia | 1991 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1996 | Điểm | 5,5 | Hạng | 35 | Liên đoàn | BPH | CLB/Tỉnh | Bình Phước | Số ID quốc gia | 10 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 10 | 77 | Nguyễn, Hoàng Kiên | KYH | Kỳ Hữu | 1,5 | |
2 | 38 | 113 | Nguyễn, Văn Tới | BDH | Bình Định | 5 | |
3 | 48 | 69 | Phạm, Văn Hiền | BNI | Bắc Ninh | 4,5 | |
4 | 58 | 67 | Đỗ, Ngọc Hân | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 3,5 | |
5 | 44 | 91 | Trần, Cầm Long | KHO | Khánh Hòa | 3 | |
6 | 39 | 96 | Lê, Anh Minh | BPH | Bình Phước | 4 | |
7 | 32 | 108 | Phạm, Văn Tài | BGI | Bắc Giang | 4 | |
8 | 19 | 89 | Nguyễn, Hữu Lân | CAH | Clb Chùa Hà | 5 | |
9 | 20 | 54 | Lê, Thành Công | KHO | Khánh Hòa | 4,5 | |
|
|
|
|