GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Tiến Thịnh | Số thứ tự | 128 | Rating quốc gia | 1873 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1943 | Điểm | 4,5 | Hạng | 74 | Liên đoàn | BNI | CLB/Tỉnh | Bắc Ninh | Số ID quốc gia | 128 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 61 | 61 | Dương, Hồ Bảo Duy | KHQ | Clb Kỳ Hội Quán | 6 | |
2 | 65 | 85 | Mai, Ngọc Khuyến | TNG | Thái Nguyên | 3 | |
3 | 55 | 59 | Nguyễn, Văn Chín | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4,5 | |
4 | 60 | 65 | Nguyễn, Văn Điệp | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 3,5 | |
5 | 48 | 55 | Giáp, Xuân Cường | BGI | Bắc Giang | 4,5 | |
6 | 36 | 49 | Si, Diệu Long | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 3 | |
7 | 27 | 42 | Phùng, Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 5,5 | |
8 | 38 | 63 | Trần, Anh Duy | KHQ | Clb Kỳ Hội Quán | 5,5 | |
9 | 48 | 39 | Trần, Thanh Tân | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 3 | |
|
|
|
|