GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo khq
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 19 | Cờ Chớp: Nam |
49 | Trần Anh Duy | KHQ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 42 | Cờ Chớp: Nam |
61 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 19 | Cờ Nhanh Nam |
63 | Trần Anh Duy | KHQ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 27 | Cờ Nhanh Nam |
35 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 10 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
36 | Trần Anh Duy | KHQ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 16 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối khq
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 47 |
9 | 27 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Anh Duy | KHQ | 49 |
9 | 10 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 61 |
9 | 22 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 18 |
9 | 6 | 35 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 16 |
9 | 14 | 36 | Trần Anh Duy | KHQ | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 28 |
Chi tiết kỳ thủ khq
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Dương Hồ Bảo Duy 1952 KHQ Rp:2066 Điểm 5,5 |
1 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 2 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 1 | 4 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | 7 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 1 | 8 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 0 | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | Trần Anh Duy 1950 KHQ Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | s ½ | 2 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | w 0 | 6 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | s 0 | 7 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | s 1 | 8 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | w 1 | 9 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | s 1 | Dương Hồ Bảo Duy 1940 KHQ Rp:2074 Điểm 6 |
1 | 128 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 4,5 | w 1 | 2 | 18 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | s ½ | 3 | 8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 5 | 111 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 3,5 | w 1 | 6 | 135 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 3,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | 8 | 13 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 6 | w ½ | 9 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | Trần Anh Duy 1938 KHQ Rp:2028 Điểm 5,5 |
1 | 130 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 3 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 4 | 2 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s 0 | 5 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | w ½ | 6 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 7 | 118 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5,5 | w ½ | 8 | 128 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 4,5 | s 1 | 9 | 18 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 1 | Dương Hồ Bảo Duy 1966 KHQ Rp:2061 Điểm 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 20 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 42 | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 5 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 7 | 15 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 1 | 8 | 11 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s ½ | 9 | 16 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5,5 | w ½ | Trần Anh Duy 1965 KHQ Rp:2028 Điểm 5 |
1 | 11 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 3 | 13 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 19 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 7 | 9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5,5 | s ½ | 8 | 20 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 9 | 28 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 1 |
|
|
|
|