GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo ctl
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 72 | Cờ Chớp: Nam |
116 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 83 | Cờ Nhanh Nam |
Kết quả của ván cuối ctl
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 38 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 78 |
9 | 46 | 116 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Hồng Hưng | BGI | 76 |
Chi tiết kỳ thủ ctl
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Việt Tuấn 1929 CTL Rp:1826 Điểm 3 |
1 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 2 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 0 | 3 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 4 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | w 1 | 5 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | s 0 | 8 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 0 | 9 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | w 1 | Nguyễn Việt Tuấn 1885 CTL Rp:1933 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 0 | 2 | 81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | w 1 | 3 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 4 | s 0 | 4 | 80 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | w 1 | 5 | 62 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | w 0 | 6 | 73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | s ½ | 7 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 64 | Lê Thành Đạt | CDA | 5 | s 0 | 9 | 76 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|