GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 04.04.2023 14:07:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 46 | Cờ Chớp: Nam |
4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Cờ Chớp: Nam |
8 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 5,5 | 20 | Cờ Chớp: Nam |
10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 41 | Cờ Chớp: Nam |
22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 13 | Cờ Chớp: Nam |
27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 21 | Cờ Chớp: Nam |
31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 55 | Cờ Chớp: Nam |
37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 48 | Cờ Chớp: Nam |
38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 30 | Cờ Chớp: Nam |
39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 39 | Cờ Chớp: Nam |
53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 57 | Cờ Chớp: Nam |
2 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | Cờ Nhanh Nam |
6 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 58 | Cờ Nhanh Nam |
10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 35 | Cờ Nhanh Nam |
17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 18 | Cờ Nhanh Nam |
24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 51 | Cờ Nhanh Nam |
27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | Cờ Nhanh Nam |
30 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 21 | Cờ Nhanh Nam |
32 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 14 | Cờ Nhanh Nam |
42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 30 | Cờ Nhanh Nam |
44 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 13 | Cờ Nhanh Nam |
74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 99 | Cờ Nhanh Nam |
96 | Lê Anh Minh | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 86 | Cờ Nhanh Nam |
1 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
2 | Hà Văn Tiến | BPH | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 1 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
4 | Vũ Hữu Cường | BPH | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 8 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
6 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 22 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
7 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 12 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
15 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 20 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
24 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 35 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 18 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
31 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 17 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
42 | Lê Anh Minh | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 28 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 4 |
9 | 5 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Hà Văn Tiến | BPH | 8 |
9 | 8 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 22 |
9 | 12 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 26 |
9 | 13 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 39 |
9 | 16 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 74 |
9 | 19 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Quý Lân | CTN | 59 |
9 | 22 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 37 |
9 | 23 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 80 |
9 | 25 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Cầm Long | KHO | 62 |
9 | 32 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Long Hải | BDU | 44 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 7 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 2 |
9 | 4 | 14 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | ½ - ½ | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 27 |
9 | 5 | 7 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 32 |
9 | 8 | 13 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 30 |
9 | 9 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 42 |
9 | 14 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Hải Ninh | HPH | 97 |
9 | 18 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 44 |
9 | 19 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Hà Văn Tiến | BPH | 6 |
9 | 20 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 10 |
9 | 24 | 68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 24 |
9 | 34 | 43 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Anh Minh | BPH | 96 |
9 | 45 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 74 |
9 | 1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 13 |
9 | 2 | 1 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 |
9 | 3 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 |
9 | 5 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 11 |
9 | 7 | 6 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 21 |
9 | 8 | 7 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 8 |
9 | 11 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 15 |
9 | 12 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 10 |
9 | 15 | 19 | Trương Đình Vũ | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Anh Minh | BPH | 42 |
9 | 16 | 24 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 48 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Chu Tuấn Hải 2000 BPH Rp:1925 Điểm 4 |
1 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 1 | 2 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 1 | 3 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w ½ | 4 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 6 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 7 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 8 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | s 0 | 9 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | w 0 | Nguyễn Thành Bảo 1997 BPH Rp:2330 Điểm 8 |
1 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | s 1 | 2 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 1 | 4 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 7 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 1 | 8 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w 1 | 9 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 1 | Hà Văn Tiến 1992 BPH Rp:2063 Điểm 5,5 |
1 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 2 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 3 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 1 | 4 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | w ½ | 6 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 7 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 8 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 9 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | s 0 | Nguyễn Minh Hưng 1990 BPH Rp:1958 Điểm 4,5 |
1 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | s 1 | 2 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w ½ | 3 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | w 0 | 5 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | s 1 | 6 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w ½ | 7 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 8 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w ½ | 9 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 0 | Đặng Hữu Trang 1978 BPH Rp:2096 Điểm 6 |
1 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | s 1 | 2 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 0 | 3 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | s 1 | 4 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | 5 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | w 0 | 8 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s ½ | 9 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | Phùng Quang Điệp 1973 BPH Rp:2032 Điểm 5,5 |
1 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | s 0 | 3 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | w ½ | 4 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | s 1 | 5 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | w 1 | 6 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | s 0 | 7 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 0 | 8 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | s 1 | 9 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | w 1 | Ngô Ngọc Minh 1969 BPH Rp:1899 Điểm 4 |
1 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3 | w 1 | 2 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 0 | 4 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | s 0 | 5 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | w 1 | 6 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | s 1 | 7 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | w ½ | 8 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | s 0 | 9 | 62 | Trần Cầm Long | KHO | 4 | w ½ | Vũ Hữu Cường 1963 BPH Rp:1911 Điểm 4 |
1 | 77 | Trương Văn Thi | CTN | 3,5 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | 4 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | s 0 | 5 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 1 | 6 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 1 | 7 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w 0 | 9 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | s 0 | Đặng Cửu Tùng Lân 1962 BPH Rp:2014 Điểm 5 |
1 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | s 1 | 2 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w ½ | 3 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s ½ | 5 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | w ½ | 6 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s ½ | 7 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 9 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | Nguyễn Văn Bon 1961 BPH Rp:1974 Điểm 4,5 |
1 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | s 0 | 5 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 6 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 0 | 7 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | 8 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | s 0 | Ngô Xuân Gia Huy 1946 BPH Rp:1921 Điểm 4 |
1 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 0 | 2 | 78 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 2 | w 1 | 3 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 0 | 5 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 6 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | w 1 | 7 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | s 0 | 8 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | s 1 | 9 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | Nguyễn Thành Bảo 1999 BPH Rp:2188 Điểm 7 |
1 | 69 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4,5 | s 1 | 2 | 39 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | 3 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | w 1 | 5 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s 1 | 6 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 19 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 1 | 8 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 6,5 | w 1 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | Hà Văn Tiến 1995 BPH Rp:1974 Điểm 5 |
1 | 73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | s 1 | 2 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 0 | 3 | 78 | Trần Trung Kiên | KYH | 2 | s 0 | 4 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | w ½ | 5 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 94 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | w 1 | 7 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 5 | s ½ | Đặng Hữu Trang 1991 BPH Rp:1996 Điểm 5,5 |
1 | 77 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 1,5 | s 0 | 2 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w ½ | 3 | 69 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4,5 | s 0 | 4 | 67 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 3,5 | w 1 | 5 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | s ½ | 6 | 96 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 1 | 7 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | s 1 | 8 | 89 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | w ½ | 9 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Văn Bon 1984 BPH Rp:2059 Điểm 6 |
1 | 84 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 5 | w 1 | 2 | 57 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | s 0 | 3 | 98 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 5 | s 0 | 5 | 96 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 1 | 6 | 29 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | w 1 | 7 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 5 | s 1 | 8 | 32 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 9 | 97 | Lê Hải Ninh | HPH | 5 | w 1 | Nguyễn Minh Hưng 1977 BPH Rp:1961 Điểm 5 |
1 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | s 1 | 2 | 97 | Lê Hải Ninh | HPH | 5 | w 0 | 3 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s ½ | 4 | 107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3,5 | w 1 | 5 | 69 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4,5 | s ½ | 6 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | w 1 | 7 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 8 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 5 | s ½ | Ngô Ngọc Minh 1974 BPH Rp:2102 Điểm 6,5 |
1 | 94 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | w 1 | 2 | 119 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 133 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 44 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | 5 | 2 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 6 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|