Posledná aktualizácia 26.03.2023 11:26:30, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Štartová listina
č. | | Meno | FED | Elo | pohlavie | Typ | Gr | Klub |
1 | | Nguyễn, Đặng Kiều Thy | BLU | 2500 | w | U13 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
2 | | Nguyễn, Thiên Bảo | VIE | 2499 | | U11 | NCA | Tự Do |
3 | | Trần, Ngọc Linh | BLU | 2498 | w | U10 | NCA | Bùi Trọng Hào |
4 | | Đỗ, Xuân Bách | BLU | 2497 | | U10 | NCA | Bùi Trọng Hào |
5 | | Nguyễn, Thụy Anh | BLU | 2496 | | U10 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
6 | | Nguyễn, Bảo Phúc | BLU | 2495 | | U09 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
7 | | Phạm, Đức Minh | BLU | 2492 | | U09 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
8 | | Nguyễn, Bảo Anh | BLU | 2491 | w | U10 | NCA | Bùi Trọng Hào |
9 | | Vũ, Đỗ Cẩm Tú | BLU | 2490 | w | U08 | NCA | Bùi Trọng Hào |
10 | | Vũ, Đức Dương | BLU | 2489 | | U15 | NCA | Bùi Trọng Hào |
11 | | Vũ, Trí Dũng | BLU | 2487 | | U10 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
12 | | Hoàng, Xuân Phúc | VIE | 2476 | | U09 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
13 | | Trịnh, Đình Minh Khang | BLU | 2467 | | U11 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
14 | | Nguyễn, Hải Quang | BLU | 2464 | | U11 | NCA | Bùi Trọng Hào |
15 | | Trần, Ngọc Bảo Minh | BLU | 2462 | w | U14 | NCA | Bùi Trọng Hào |
16 | | Đỗ, Quang Nam Phong | BLU | 0 | | U10 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
17 | | Lương, Ngọc Tuấn Minh | BLU | 0 | | U12 | NCA | Đỗ Thành Đạt |
18 | | Lương, Thanh Bình | BLU | 0 | | U10 | NCA | Nguyễn Trọng Tiền |
19 | | Nguyễn, Đức Mạnh | VIE | 0 | | U11 | NCA | Tự Do |
20 | | Nguyễn, Trọng Tài Lâm | BLU | 0 | | U13 | NCA | Bùi Trọng Hào |
21 | | Pham, Ngô Cao Minh | BLU | 0 | | U09 | NCA | Nguyễn Trọng Tien |
|
|
|