Zadnja izmjena26.03.2023 11:17:16, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FED | Rtg | spol | Typ | Sk. | Klub/Grad |
1 | | Lương, Quốc An | BLU | 2494 | | U07 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
2 | | Đào, Đức Minh | BLU | 2493 | | U07 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
3 | | Đồng, Vũ Bảo An | BLU | 2486 | | U08 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
4 | | Đỗ, Đức Anh | BLU | 2485 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
5 | | Lê, Khánh Ngân | BLU | 2484 | w | U07 | CBA | Bùi Trọng Hào |
6 | | Nguyễn, Trọng Khôi Nguyên | BLU | 2483 | | U07 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
7 | | Nguyễn, Bảo Nam | BLU | 2482 | | U06 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
8 | | Vũ, Khôi Nguyên | VIE | 2481 | | U10 | CBA | Tự Do |
9 | | Nguyễn, Minh Bảo | BLU | 2480 | | U09 | CBA | Bùi Trọng Hào |
10 | | Nguyễn, Trần Minh Tiến | BLU | 2479 | | U09 | CBA | Bùi Trọng Hào |
11 | | Trần, Tuấn Cường | BLU | 2478 | | U08 | CBA | Bùi Trọng Hào |
12 | | Nguyễn, Minh Khang | BLU | 2477 | | U09 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
13 | | Bùi, Tùng Lâm | VIE | 2475 | | U10 | CBA | Tự Do |
14 | | Nguyễn, Uyên Nhi | BLU | 2468 | w | U08 | CBA | Bùi Trọng Hào |
15 | | Trịnh, Đình Phúc | BLU | 2466 | | U08 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
16 | | Mai, Trúc Quỳnh | BLU | 2465 | w | U10 | CBA | Hà Thị Phương Lan |
17 | | Phạm, Quang Vinh | VIE | 2463 | | U07 | CBA | Tự Do |
18 | | Mạc, Đức Duy | BLU | 2460 | | U07 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
19 | | Phạm, Thị Hồng Hạt | BLU | 2459 | w | U11 | CBA | Bùi Trọng Hào |
20 | | Bùi, Gia Khánh | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
21 | | Bùi, Quý Long | BLU | 0 | | U14 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
22 | | Đinh, Gia Bảo | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
23 | | Đoàn, Ngọc Khuê | BLU | 0 | | U09 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
24 | | Giáp, Minh Triết | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
25 | | Lê, Đoàn Minh Hiếu | BLU | 0 | | U09 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
26 | | Lê, Nguyễn Thành Vinh | BLU | 0 | | U09 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
27 | | Lương, Quang Khôi | BLU | 0 | | U09 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
28 | | Nghiêm, Tuấn Kiệt | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
29 | | Ngô, Đức Minh | VIE | 0 | | U09 | CBA | Tự Do |
30 | | Nguyễn, Đại Hữu | BLU | 0 | | U10 | CBA | Hà Thị Phương Lan |
31 | | Nguyễn, Hoàng Sơn | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
32 | | Nguyễn, Huy Hoàng | BLU | 0 | | U13 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
33 | | Nguyễn, Minh Long | VIE | 0 | | U11 | CBA | Tự Do |
34 | | Nguyễn, Minh Quân | BLU | 0 | | U11 | CBA | Hà Thị Phương Lan |
35 | | Nguyễn, Minh Triết | BLU | 0 | | U08 | CBA | Hà Thị Phương Lan |
36 | | Nguyễn, Nhật Minh | BLU | 0 | | U13 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
37 | | Nguyễn, Quốc Minh | VIE | 0 | | U10 | CBA | Tự Do |
38 | | Nguyễn, Trần Quang Anh | BLU | 0 | | U11 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
39 | | Nguyễn, Việt Thịnh | VIE | 0 | | U12 | CBA | Tự Do |
40 | | Phạm, Nam Trung | BLU | 0 | | U07 | CBA | Nguyễn Thị Phong Thu |
41 | | Phạm, Phú Hải Đăng | BLU | 0 | | U10 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
42 | | Phạm, Tuấn Minh | BLU | 0 | | U11 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
43 | | Phùng, Gia Khánh | BLU | 0 | | U09 | CBA | Nguyễn Trọng Tiền |
44 | | Tăng, Bảo Thành | BLU | 0 | | U08 | CBA | Nguyễn Trọng Triền |
45 | | Tăng, Tiến Dũng | VIE | 0 | | U08 | CBA | Tự Do |
46 | | Trần, Hữu Phúc | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
47 | | Vũ, Đức Minh | BLU | 0 | | U13 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
48 | | Vũ, Kim Luân | BLU | 0 | | U08 | CBA | Đỗ Thành Đạt |
|
|
|