Zadnja izmjena26.03.2023 11:24:24, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FED | Rtg | spol | Typ | Sk. | Klub/Grad |
1 | | Hoàng, Minh Ngọc | BLU | 2474 | w | U08 | NMO | Bùi Trọng Hào |
2 | | Đỗ, Bảo Ngọc | BLU | 2473 | w | U07 | NMO | Bùi Trọng Hào |
3 | | Đỗ, Minh Phúc | BLU | 2472 | | U07 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
4 | | Trần, Tuấn Kiệt | BLU | 2461 | | U08 | NMO | Nguyễn Trọng Tiền |
5 | | Bùi, Quang Thái Sơn | BLU | 0 | | U09 | NMO | Bùi Trọng Hào |
6 | | Dương, Tùng Lâm | VIE | 0 | | U10 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
7 | | Đặng, Quang Minh Sơn | BLU | 0 | | U09 | NMO | Bùi Trọng Hào |
8 | | Đoàn, Minh Huy | VIE | 0 | | U10 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
9 | | Đỗ, Lâm Phúc | VIE | 0 | | U07 | NMO | Tự Do |
10 | | Lã, Huy Chiến | BLU | 0 | | U09 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
11 | | Lương, Quỳnh Anh | BLU | 0 | w | U07 | NMO | Hà Thị Phương Lan |
12 | | Nghiêm, Trọng Bảo | BLU | 0 | | U08 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
13 | | Nguyễn, Bá Nam | BLU | 0 | | U07 | NMO | Bùi Trọng Hào |
14 | | Nguyễn, Đình Đại | VIE | 0 | | U07 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
15 | | Nguyễn, Minh Khôi | VIE | 0 | | U11 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
16 | | Trần, Xuân Phú | VIE | 0 | | U10 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
17 | | Nguyễn, Phúc Hải | BLU | 0 | | U09 | NMO | Bùi Trọng Hào |
18 | | Nguyễn, Quang Bình | BLU | 0 | | U08 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
19 | | Nguyễn, Quốc Bảo | BLU | 0 | | U08 | NMO | Bùi Trọng Hào |
20 | | Nguyễn, Tiến Thành | BLU | 0 | | U08 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
21 | | Nguyễn, Tùng Lâm | BLU | 0 | | U11 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
22 | | Nguyễn, Thiên An | BLU | 0 | | U09 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
23 | | Phạm, Hà Phương Linh | BLU | 0 | w | U07 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
24 | | Phạm, Tuấn Dũng | BLU | 0 | | U07 | NMO | Nguyễn Thị Tuyết |
25 | | Phạm, Trung Minh Khang | BLU | 0 | | U08 | NMO | Hà Thị Phương Lan |
26 | | Phùng, Bá Thịnh | BLU | 0 | | U07 | NMO | Bùi Trọng Hào |
27 | | Trần, Hoàng Kim | VIE | 0 | | U08 | NMO | Nguyễn Thị Phong Thu |
28 | | Trần, Hùng Thuận | BLU | 0 | | U09 | NMO | Bùi Trọng Hào |
29 | | Trần, Hữu Quyền | BLU | 0 | | U10 | NMO | Hà Thị Phương Lan |
30 | | Trương, Hoàng Anh | BLU | 0 | | U08 | NMO | Nguyễn Thị Tuyết |
31 | | Vũ, Anh Thư | BLU | 0 | w | U07 | NMO | Hà Thị Phương Lan |
32 | | Vũ, Phạm Quỳnh Anh | BLU | 0 | w | U10 | NMO | Đỗ Thành Đạt |
|
|
|