GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 06:09:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Thành Công | Số thứ tự | 45 | Rating quốc gia | 1954 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1824 | Điểm | 3 | Hạng | 68 | Liên đoàn | KHO | CLB/Tỉnh | Khánh Hòa | Số ID quốc gia | 47 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 5 | 5 | Đào, Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 6 | |
2 | 33 | 66 | Lê, Linh Ngọc | BGI | Bắc Giang | 0 | |
3 | 26 | 72 | Phan, Anh Tuấn | BGI | Bắc Giang | 6 | |
4 | 31 | 78 | Nguyễn, Tiến Thịnh | BNI | Bắc Ninh | 2 | |
5 | 19 | 15 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 6 | |
6 | 25 | 26 | Nguyễn, Anh Đức | BDU | Bình Dương | 6 | |
7 | 30 | 79 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | |
8 | 36 | 54 | Phùng, Tùng Huy | CAH | Clb Chùa Hà | 3 | |
9 | 33 | 60 | Nguyễn, Hữu Lân | CAH | Clb Chùa Hà | 4 | |
|
|
|
|