GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 06:09:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Hải Ninh | Số thứ tự | 65 | Rating quốc gia | 1934 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1871 | Điểm | 3,5 | Hạng | 65 | Liên đoàn | HPH | CLB/Tỉnh | Hải Phòng | Số ID quốc gia | 67 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 25 | 25 | Đinh, Tú | BGI | Bắc Giang | 5 | |
2 | 31 | 43 | Trương, Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 4 | |
3 | 33 | 52 | Nguyễn, Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 4 | |
4 | 36 | 40 | Hà, Trung Tín | BDU | Bình Dương | 2,5 | |
5 | 38 | 77 | Trương, Văn Thi | CTN | Clb Thành Nam Kỳ Đạo | 3,5 | |
6 | 39 | 78 | Nguyễn, Tiến Thịnh | BNI | Bắc Ninh | 2 | |
7 | 37 | 50 | Nguyễn, Xuân Độ | BNI | Bắc Ninh | 1,5 | |
8 | 32 | 49 | Trần, Anh Duy | KHQ | Clb Kỳ Hội Quán | 4,5 | |
9 | 36 | 20 | Nguyễn, Chí Độ | BDU | Bình Dương | 2 | |
|
|
|
|