GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 06:09:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Tiến Thịnh | Số thứ tự | 78 | Rating quốc gia | 1922 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1730 | Điểm | 2 | Hạng | 78 | Liên đoàn | BNI | CLB/Tỉnh | Bắc Ninh | Số ID quốc gia | 79 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 38 | 38 | Đặng, Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 5 | |
2 | 39 | 53 | Ngô, Xuân Gia Huy | BPH | Bình Phước | 4 | |
3 | 38 | 51 | Phạm, Văn Hiền | BNI | Bắc Ninh | 3 | |
4 | 31 | 45 | Lê, Thành Công | KHO | Khánh Hòa | 3 | |
5 | 34 | 41 | Tô, Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 4 | |
6 | 39 | 65 | Lê, Hải Ninh | HPH | Hải Phòng | 3,5 | |
7 | 39 | 46 | Đỗ, Kim Chung | CAH | Clb Chùa Hà | 2 | |
8 | 35 | 35 | Đặng, Ngọc Thanh | KHD | Clb Khải Hưng Đaklak | 3,5 | |
9 | 38 | 71 | Nguyễn, Việt Tuấn | CTL | Clb Thăng Long Kỳ Đạo | 3 | |
|
|
|
|