GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 06:09:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
34 | Huỳnh Linh | BRV | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 43 | Cờ Chớp: Nam |
68 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 47 | Cờ Chớp: Nam |
79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 56 | Cờ Chớp: Nam |
7 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 11 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | | 0,5 | 12 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 23 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
23 | Đào Duy Khánh | BRV | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 61 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 16 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 25 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
41 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 18 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
1 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 6 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 0 | 8 | Chớp truyền thống Đôi Nam |
22 | Vũ Hà Nam | BRV | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 50 | Cờ Nhanh Nam |
34 | Huỳnh Linh | BRV | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 44 | Cờ Nhanh Nam |
48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 131 | Cờ Nhanh Nam |
59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 76 | Cờ Nhanh Nam |
68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 39 | Cờ Nhanh Nam |
79 | Đào Duy Khánh | BRV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 61 | Cờ Nhanh Nam |
86 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 104 | Cờ Nhanh Nam |
98 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 32 | Cờ Nhanh Nam |
106 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 91 | Cờ Nhanh Nam |
110 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 134 | Cờ Nhanh Nam |
131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 87 | Cờ Nhanh Nam |
9 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 6 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 1 | | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 8 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
33 | Huỳnh Linh | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 41 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
44 | Lê Văn Quý | BRV | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 44 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3 | 40 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
50 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4 | 32 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 27 | Cờ Truyền Thống Nam |
4 | Vũ Hà Nam | BRV | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 15 | Cờ Truyền Thống Nam |
22 | Đào Duy Khánh | BRV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 2 | Cờ Truyền Thống Nam |
27 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 60 | Cờ Truyền Thống Nam |
36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 7 | Cờ Truyền Thống Nam |
7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | | 0,5 | 11 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 12 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
5 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 5 | 1 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
6 | Nguyễn Thu Hà | BRV | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 4 | Cờ Truyền Thống Đôi Nam N |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 20 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 68 |
9 | 24 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Huỳnh Linh | BRV | 34 |
9 | 28 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 79 |
9 | 1 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | 0 - 1 | 7 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 39 |
9 | 9 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 43 |
9 | 10 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 41 |
9 | 13 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hoàng Nam | BRV | 35 |
9 | 17 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 53 |
9 | 31 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 28 |
5 | 2 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | 1 - 0 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 |
5 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 10 |
6 | 2 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | | 1 - 0 | | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 1 |
6 | 2 | 2 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 6 |
9 | 13 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 98 |
9 | 23 | 64 | Lê Thành Đạt | CDA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Hà Nam | BRV | 22 |
9 | 24 | 68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 24 |
9 | 28 | 79 | Đào Duy Khánh | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 36 |
9 | 33 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Linh | BRV | 34 |
9 | 35 | 47 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 106 |
9 | 37 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Trịnh Văn Thành | BDU | 124 |
9 | 55 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 85 |
9 | 56 | 125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 86 |
9 | 65 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 72 | 110 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 9 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | | 0 - 1 | | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 |
7 | 1 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 10 |
9 | 20 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | - - + | 3 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 50 |
9 | 21 | 33 | Huỳnh Linh | BRV | 3 | - - + | 1½ | Phùng Tùng Huy | CAH | 37 |
9 | 22 | 44 | Lê Văn Quý | BRV | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Cầm Long | KHO | 41 |
9 | 2 | 37 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6 | ½ - ½ | 6 | Đào Duy Khánh | BRV | 22 |
9 | 4 | 48 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 36 |
9 | 6 | 1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5 | - - - | 5 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 29 |
9 | 10 | 40 | Lê Hữu Phước | KHO | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hà Nam | BRV | 4 |
9 | 32 | 27 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 1½ | 1 | | miễn đấu | | |
5 | 2 | 7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | | 0 - 1 | | Đinh Tú | BGI | 3 |
5 | 2 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 8 |
6 | 1 | 5 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | | 1 - 0 | | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3 |
6 | 1 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | | 0 - 1 | | Nguyễn Thu Hà | BRV | 6 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Huỳnh Linh 1966 BRV Rp:1935 Điểm 4,5 |
1 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 59 | Mai Quý Lân | CTN | 5 | w ½ | 3 | 55 | Nguyễn Hoàng Kiên | KYH | 3,5 | s 0 | 4 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | w 0 | 5 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 6 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3 | s 1 | 7 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w 1 | 8 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | w 0 | 9 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | Lê Văn Quý 1932 BRV Rp:1927 Điểm 4 |
1 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 2 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 1 | 3 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 4 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 5 | 16 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w 0 | 7 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s 0 | 8 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 9 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 0 | Phan Long Vũ Trụ 1921 BRV Rp:1915 Điểm 4 |
1 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | w 1 | 3 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 4 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 0 | 5 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 0 | 6 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | w 1 | 7 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | s 1 | 8 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | w 0 | 9 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s ½ | Nguyễn Văn Chín 1990 BRV Rp:2001 Điểm 5 |
1 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | w 1 | 2 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | s 0 | 3 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | w 0 | 4 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | s 0 | 5 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | w 1 | 6 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | s 0 | 7 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | w 1 | 8 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | s 1 | 9 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | w 1 | Đào Duy Khánh 1978 BRV Rp:2174 Điểm 7 |
1 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | w 1 | 2 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s ½ | 3 | 33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | s 1 | 5 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5,5 | s 1 | 6 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | w 1 | 7 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5,5 | s 1 | 8 | 24 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6,5 | w 1 | 9 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | w 0 | Nguyễn Ngọc Lâm 1973 BRV Rp:1857 Điểm 3 |
1 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | s 0 | 2 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3,5 | w ½ | 3 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | s ½ | 4 | 7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4,5 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 6 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | w 1 | 7 | 1 | Cao Ngọc An | CGA | 3 | s 0 | 8 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 4 | w 0 | 9 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | s 1 | Vũ Hoàng Nam 1966 BRV Rp:2038 Điểm 5,5 |
1 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | s 1 | 2 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 1 | 3 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5,5 | s 0 | 4 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4,5 | w 1 | 5 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | s 1 | 6 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | w 0 | 7 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | s ½ | 8 | 2 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5,5 | w 0 | 9 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s 1 | Vũ Tuấn Nghĩa 1965 BRV Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | w 1 | 2 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 6 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | s 1 | 6 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | s 1 | 7 | 57 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | s 1 | 9 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | w 0 | Ngô Thanh Phụng 1959 BRV Rp:2049 Điểm 5,5 |
1 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5,5 | w ½ | 4 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s ½ | 5 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | w ½ | 6 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | w 1 | 7 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5,5 | w ½ | 9 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | s ½ | Lê Phan Trọng Tín 0 BRV Rp:851 Điểm 1,5 |
1 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | s 0 | 3 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | w 1 | 4 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1,5 | w ½ | 5 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s 0 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh 0 BRV Rp:634 Điểm 0,5 |
1 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | s 0 | 2 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 0 | 4 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 1,5 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 3 | w 0 | Nguyễn Minh Hậu 0 BRV Rp:875 Điểm 2 |
1 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 1 | s 1 | 3 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 1 | w 1 | 6 | 5 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | s 0 | Phạm Ngọc Hiếu 0 BRV Rp:200 Điểm 0 |
1 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4 | w 0 | 2 | 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | s 0 | 4 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4 | s 0 | 5 | 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 | w 0 | Vũ Hà Nam 1979 BRV Rp:1959 Điểm 5 |
1 | 89 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | s ½ | 2 | 133 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 4 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | s ½ | 6 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5 | s ½ | 8 | 68 | Nguyễn Minh Hậu | BRV | 5 | w ½ | 9 | 64 | Lê Thành Đạt | CDA | 5 | s ½ | Huỳnh Linh 1967 BRV Rp:1952 Điểm 5 |
1 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5 | s 1 | 2 | 127 | Lương Thái Thiên | BGI | 5,5 | w 1 | 3 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | s 0 | 4 | 123 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 113 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 0 | 7 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 1 | 8 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | w 0 | 9 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | s 1 | Ngô Thanh Phụng 1953 BRV Rp:1580 Điểm 0,5 |
1 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5 | s 0 | 2 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 4,5 | w ½ | 3 | 107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3,5 | s 0 | 4 | 85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | w 0 | 5 | 129 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | - 0K | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Văn Chín 1942 BRV Rp:1890 Điểm 4,5 |
1 | 126 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | w 0 | 2 | 98 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 128 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 4,5 | w 1 | 4 | 96 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 0 | 5 | 92 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 1 | 6 | 118 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 0 | 7 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | w 1 | 8 | 122 | Trần Thanh | CLK | 3,5 | s 1 | 9 | 124 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Minh Hậu 1933 BRV Rp:1991 Điểm 5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 104 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 3 | w 1 | 3 | 129 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 1 | 5 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 7 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | s ½ | 8 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | s ½ | 9 | 24 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | Đào Duy Khánh 1922 BRV Rp:1967 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | w 1 | 2 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|