Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA TRANH CÚP PARENTS-LOVE-CHESS LẦN THỨ 27

Last update 19.03.2023 15:24:08, Creator/Last Upload: Dong Nai Chess Team

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1FMNguyễn Quốc Hy2196VIE 36w1 2b1 3w1 4b1 13w1 5b1 7w17029,5733
2Vũ Xuân Hoàng1228VIE 15b1 1w0 14b1 31w1 4w1 3b1 9w16029633
3Nguyễn Thái Sơn1414VIE 39b1 26w1 1b0 18w1 8b1 2w0 10b15029,5543
4Ngô Thanh Tú1640VIE 29b1 21w1 8b1 1w0 2b0 18w1 -15029,5432
5WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên1938VIE 32b1 7w1 9b1 13w0 10b1 1w0 15b15029544
6Hoàng Thiện Nhân1147VIE 14b1 10w½ 17b1 9w½ 7b0 29w1 13b15026443
7Nguyễn Anh Khoa1375VIE 38w1 5b0 39w1 40b1 6w1 13b1 1b05025,5542
8Quan Mỹ Linh1102VIE 40w1 28b1 4w0 26b1 3w0 19b1 14w15023,5533
9Nguyễn Vũ Bảo Lâm1595VIE 20w1 43b1 5w0 6b½ 11w1 12w1 2b04,5029431
10FMLê Minh Tú1855VIE 33w1 6b½ 11w1 25b1 5w0 21b1 3w04,5026432
11Trịnh Minh Tú1000VIE 24b1 12w1 10b0 27w½ 9b0 30w1 22w14,5023,5431
12Đặng Đức Lâm1725VIE 44w1 11b0 30w1 21b½ 22w1 9b0 23w14,5022,5430
13Trần Võ Quốc Bảo1866VIE 42b1 37w1 25w1 5b1 1b0 7w0 6w04027,5432
14Phan Đăng Khôi0VIE 6w0 36b1 2w0 33b1 39w1 17w1 8b04025432
15Nguyễn Vũ Bảo Châu0VIE 2w0 22b0 44w1 28b1 25w1 16b1 5w04024,5432
16Ngô Minh Hằng1763VIE -1 -0 18b0 20w1 24b1 15w0 29b14023332
17Dương Ngọc Ngà1252VIE 23w1 30b½ 6w0 19b½ 40w1 14b0 21w14023330
18Lê Trương Nhất Nam0VIE 34w1 25b0 16w1 3b0 26w1 4b0 28w14022,5430
19Lê Minh Dũng0VIE 37b½ 27w0 29b1 17w½ 31b1 8w0 32b14021343
20Nguyễn Đức Tài0VIE 9b0 32w1 27b0 16b0 38w1 25b1 34w14020,5441
21Trần Trí Đức1000VIE 45w1 4b0 23w1 12w½ 27b1 10w0 17b03,5024331
22Nguyễn Đức Phú1000VIE 26b0 15w1 24b½ 37w1 12b0 27w1 11b03,5022,5340
23Phạm Cao Bảo Khánh0VIE 17b0 41w1 21b0 32w½ 37b1 24w1 12b03,5021341
24Vũ Hoàng Bảo Ngọc0VIE 11w0 33b1 22w½ 30b1 16w0 23b0 36w13,5021332
25Phan Trọng Đức1634VIE 31b1 18w1 13b0 10w0 15b0 20w0 37b13023,5342
26Phùng Minh Phúc0VIE 22w1 3b0 43w1 8w0 18b0 36b½ 27w½3023230
27Phan Ngọc Bảo Châu1693VIE 43w0 19b1 20w1 11b½ 21w0 22b0 26b½3022,5241
28Dương Hoàng Nhật Minh1709VIE 41b1 8w0 31b0 15w0 35b1 33w1 18b03021,5342
29Trần Kỳ Vỹ0VIE 4w0 44b1 19w0 43b1 36w1 6b0 16w03021,5332
30Trần Dương Hoàng Ngân1768VIE 35b1 17w½ 12b0 24w0 44b½ 11b0 39w13021,5241
31Nguyễn Đức Minh0VIE 25w0 45b1 28w1 2b0 19w0 34b0 43w13020,5331
32Đào Nguyễn Ngọc Lam0VIE 5w0 20b0 38w½ 23b½ 43w1 39b1 19w03020,5231
33Đào Quang Đức Uy0VIE 10b0 24w0 42b1 14w0 45b1 28b0 40w+3018,5242
34Dương Hoàng Minh Anh1648VIE 18b0 39w0 37b0 42w1 41b1 31w1 20b03017,5341
35Dương Gia Bảo0VIE 30w0 38b1 40w0 39b0 28w0 44b1 41w13014,5332
36Đặng Hoàng Minh Phú0VIE 1b0 14w0 41b1 45w1 29b0 26w½ 24b02,5022,5241
37Nguyễn Đường Anh Thư0VIE 19w½ 13b0 34w1 22b0 23w0 40b1 25w02,5021231
38Nguyễn Trúc Khánh Duy0VIE 7b0 35w0 32b½ 41w0 20b0 -1 44w12,5018130
39Nguyễn Trần Gia Huy0VIE 3w0 34b1 7b0 35w1 14b0 32w0 30b02023241
40Phan Tấn Lộc0VIE 8b0 42w1 35b1 7w0 17b0 37w0 33b-2022,5231
41Huỳnh Minh Trí0VIE 28w0 23b0 36w0 38b1 34w0 42b1 35b02017242
42Ngô Minh Hải0VIE 13w0 40b0 33w0 34b0 -1 41w0 45b12015131
43Lê Đình Trung0VIE 27b1 9w0 26b0 29w0 32b0 45w½ 31b01,5019,5141
44Hồ Quốc Duy0VIE 12b0 29w0 15b0 -1 30w½ 35w0 38b01,5019,5030
45Tô Minh Khánh0VIE 21b0 31w0 -1 36b0 33w0 43b½ 42w01,5015030

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)