Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2012 [NỮ VÔ ĐỊCH]

Last update 01.05.2012 11:02:43, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player Overview of a federation

Overview for team q03

SNoNameFED1234567Pts.Rk.
2Lê Khánh NguyênQ0301001022Nam: U11
1Trương Nhật QuangQ030111033U16
2Phạm Đăng KhoaQ030000115U16
1Bùi Lê Khánh LâmQ03111100154Doi tuyen
4Lê Mai DuyQ03101111055Doi tuyen
15Trương Việt CườngQ030101110410Doi tuyen
25Võ Nhật MinhQ031000101319Doi tuyen
3Hồ Tâm KhanhQ0310000013Nu: U11
2Lê Khánh ThưQ0310000012U16
1Nguyễn Thị Tâm AnhQ03011011151Doi tuyen
4Nguyễn Thị Kim NgọcQ03111100042Doi tuyen

Player details

Lê Khánh Nguyên 0 Q03 Rp:1200 Pts. 2
13Võ Hà Đức MinhQ044w 0Nam: U11
21Nguyễn Minh TuấnQ100s 1Nam: U11
3-bye --- 0Nam: U11
43Võ Hà Đức MinhQ044s 0Nam: U11
51Nguyễn Minh TuấnQ100w 1Nam: U11
6-bye --- 0Nam: U11
Trương Nhật Quang 1999 Q03 Rp:2068 Pts. 3
16Võ Duy MinhNTN5w 0U16
22Phạm Đăng KhoaQ031w 1U16
33Bùi Nguyễn Tường LânQ102s 1U16
44Nguyễn Hữu ThắngQ100w 1U16
55Phan Việt AnQGV4s 0U16
Phạm Đăng Khoa 1998 Q03 Rp:1756 Pts. 1
15Phan Việt AnQGV4w 0U16
21Trương Nhật QuangQ033s 0U16
36Võ Duy MinhNTN5w 0U16
43Bùi Nguyễn Tường LânQ102w 0U16
54Nguyễn Hữu ThắngQ100s 1U16
Bùi Lê Khánh Lâm 2000 Q03 Rp:2151 Pts. 5
113Nguyễn Trần Tấn PhátQ104w 1Doi tuyen
27Huỳnh Rạng ĐôngQ044s 1Doi tuyen
36Trần Trí TâmQ102w 1Doi tuyen
42Trần Quang TuệDKT5s 1Doi tuyen
53Đỗ Khánh BìnhRMI7w 0Doi tuyen
610Đỗ Minh ĐạoQ046s 0Doi tuyen
715Trương Việt CườngQ034w 1Doi tuyen
Lê Mai Duy 1997 Q03 Rp:2147 Pts. 5
116Phạm Quốc DũngQTB3s 1Doi tuyen
210Đỗ Minh ĐạoQ046w 0Doi tuyen
311Trần Anh TuấnQ043w 1Doi tuyen
412Dương Văn BảoQ114s 1Doi tuyen
59Hoàng Vĩnh HòaQ104s 1Doi tuyen
624Trần Minh GiangQGV4w 1Doi tuyen
73Đỗ Khánh BìnhRMI7s 0Doi tuyen
Trương Việt Cường 1986 Q03 Rp:2038 Pts. 4
13Đỗ Khánh BìnhRMI7s 0Doi tuyen
220Lê Hoàng GiangQTB2w 1Doi tuyen
37Huỳnh Rạng ĐôngQ044w 0Doi tuyen
425Võ Nhật MinhQ033s 1Doi tuyen
56Trần Trí TâmQ102w 1Doi tuyen
621Nguyễn Đức HiếuQTB4w 1Doi tuyen
71Bùi Lê Khánh LâmQ035s 0Doi tuyen
Võ Nhật Minh 1974 Q03 Rp:1862 Pts. 3
1-bye --- 1Doi tuyen
26Trần Trí TâmQ102s 0Doi tuyen
312Dương Văn BảoQ114w 0Doi tuyen
415Trương Việt CườngQ034w 0Doi tuyen
520Lê Hoàng GiangQTB2s 1Doi tuyen
65Nguyễn Võ DươngQ044s 0Doi tuyen
723Trần Minh ĐứcQTB2w 1Doi tuyen
Hồ Tâm Khanh 0 Q03 Rp:1007 Pts. 1
12Nguyễn Hữu Bích KhoaQ041s 1Nu: U11
2-bye --- 0Nu: U11
31Bùi Nguyễn Mai KhuêQ104w 0Nu: U11
42Nguyễn Hữu Bích KhoaQ041w 0Nu: U11
5-bye --- 0Nu: U11
61Bùi Nguyễn Mai KhuêQ104s 0Nu: U11
Lê Khánh Thư 0 Q03 Rp:1007 Pts. 1
13Lê Vũ Cát TườngNTN1w 1U16
21Cao Ngọc ÁnhQTB4s 0U16
3-bye --- 0U16
43Lê Vũ Cát TườngNTN1s 0U16
51Cao Ngọc ÁnhQTB4w 0U16
6-bye --- 0U16
Nguyễn Thị Tâm Anh 2000 Q03 Rp:2268 Pts. 5
1-bye --- 0Doi tuyen
22Nguyễn Phương TrâmDKT3w 1Doi tuyen
33Nguyễn Thị Mỹ LệQ044s 1Doi tuyen
44Nguyễn Thị Kim NgọcQ034w 0Doi tuyen
55Ngô Ánh TâmDKT4s 1Doi tuyen
66Đinh Bạch Thanh NhãQ041w 1Doi tuyen
77Vũ Hồng NgọcQGV0s 1Doi tuyen
Nguyễn Thị Kim Ngọc 1996 Q03 Rp:2121 Pts. 4
15Ngô Ánh TâmDKT4w 1Doi tuyen
26Đinh Bạch Thanh NhãQ041s 1Doi tuyen
37Vũ Hồng NgọcQGV0w 1Doi tuyen
41Nguyễn Thị Tâm AnhQ035s 1Doi tuyen
52Nguyễn Phương TrâmDKT3w 0Doi tuyen
63Nguyễn Thị Mỹ LệQ044s 0Doi tuyen
7-bye --- 0Doi tuyen