Lê Khánh Nguyên 0 Q03 Rp:1200 Pts. 2 |
1 | 3 | | Võ Hà Đức Minh | Q04 | 4 | w 0 | Nam: U11 |
2 | 1 | | Nguyễn Minh Tuấn | Q10 | 0 | s 1 | Nam: U11 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 | Nam: U11 |
4 | 3 | | Võ Hà Đức Minh | Q04 | 4 | s 0 | Nam: U11 |
5 | 1 | | Nguyễn Minh Tuấn | Q10 | 0 | w 1 | Nam: U11 |
6 | - | | bye | - | - | - 0 | Nam: U11 |
Trương Nhật Quang 1999 Q03 Rp:2068 Pts. 3 |
1 | 6 | | Võ Duy Minh | NTN | 5 | w 0 | U16 |
2 | 2 | | Phạm Đăng Khoa | Q03 | 1 | w 1 | U16 |
3 | 3 | | Bùi Nguyễn Tường Lân | Q10 | 2 | s 1 | U16 |
4 | 4 | | Nguyễn Hữu Thắng | Q10 | 0 | w 1 | U16 |
5 | 5 | | Phan Việt An | QGV | 4 | s 0 | U16 |
Phạm Đăng Khoa 1998 Q03 Rp:1756 Pts. 1 |
1 | 5 | | Phan Việt An | QGV | 4 | w 0 | U16 |
2 | 1 | | Trương Nhật Quang | Q03 | 3 | s 0 | U16 |
3 | 6 | | Võ Duy Minh | NTN | 5 | w 0 | U16 |
4 | 3 | | Bùi Nguyễn Tường Lân | Q10 | 2 | w 0 | U16 |
5 | 4 | | Nguyễn Hữu Thắng | Q10 | 0 | s 1 | U16 |
Bùi Lê Khánh Lâm 2000 Q03 Rp:2151 Pts. 5 |
1 | 13 | | Nguyễn Trần Tấn Phát | Q10 | 4 | w 1 | Doi tuyen |
2 | 7 | | Huỳnh Rạng Đông | Q04 | 4 | s 1 | Doi tuyen |
3 | 6 | | Trần Trí Tâm | Q10 | 2 | w 1 | Doi tuyen |
4 | 2 | | Trần Quang Tuệ | DKT | 5 | s 1 | Doi tuyen |
5 | 3 | | Đỗ Khánh Bình | RMI | 7 | w 0 | Doi tuyen |
6 | 10 | | Đỗ Minh Đạo | Q04 | 6 | s 0 | Doi tuyen |
7 | 15 | | Trương Việt Cường | Q03 | 4 | w 1 | Doi tuyen |
Lê Mai Duy 1997 Q03 Rp:2147 Pts. 5 |
1 | 16 | | Phạm Quốc Dũng | QTB | 3 | s 1 | Doi tuyen |
2 | 10 | | Đỗ Minh Đạo | Q04 | 6 | w 0 | Doi tuyen |
3 | 11 | | Trần Anh Tuấn | Q04 | 3 | w 1 | Doi tuyen |
4 | 12 | | Dương Văn Bảo | Q11 | 4 | s 1 | Doi tuyen |
5 | 9 | | Hoàng Vĩnh Hòa | Q10 | 4 | s 1 | Doi tuyen |
6 | 24 | | Trần Minh Giang | QGV | 4 | w 1 | Doi tuyen |
7 | 3 | | Đỗ Khánh Bình | RMI | 7 | s 0 | Doi tuyen |
Trương Việt Cường 1986 Q03 Rp:2038 Pts. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Khánh Bình | RMI | 7 | s 0 | Doi tuyen |
2 | 20 | | Lê Hoàng Giang | QTB | 2 | w 1 | Doi tuyen |
3 | 7 | | Huỳnh Rạng Đông | Q04 | 4 | w 0 | Doi tuyen |
4 | 25 | | Võ Nhật Minh | Q03 | 3 | s 1 | Doi tuyen |
5 | 6 | | Trần Trí Tâm | Q10 | 2 | w 1 | Doi tuyen |
6 | 21 | | Nguyễn Đức Hiếu | QTB | 4 | w 1 | Doi tuyen |
7 | 1 | | Bùi Lê Khánh Lâm | Q03 | 5 | s 0 | Doi tuyen |
Võ Nhật Minh 1974 Q03 Rp:1862 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | Doi tuyen |
2 | 6 | | Trần Trí Tâm | Q10 | 2 | s 0 | Doi tuyen |
3 | 12 | | Dương Văn Bảo | Q11 | 4 | w 0 | Doi tuyen |
4 | 15 | | Trương Việt Cường | Q03 | 4 | w 0 | Doi tuyen |
5 | 20 | | Lê Hoàng Giang | QTB | 2 | s 1 | Doi tuyen |
6 | 5 | | Nguyễn Võ Dương | Q04 | 4 | s 0 | Doi tuyen |
7 | 23 | | Trần Minh Đức | QTB | 2 | w 1 | Doi tuyen |
Hồ Tâm Khanh 0 Q03 Rp:1007 Pts. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q04 | 1 | s 1 | Nu: U11 |
2 | - | | bye | - | - | - 0 | Nu: U11 |
3 | 1 | | Bùi Nguyễn Mai Khuê | Q10 | 4 | w 0 | Nu: U11 |
4 | 2 | | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q04 | 1 | w 0 | Nu: U11 |
5 | - | | bye | - | - | - 0 | Nu: U11 |
6 | 1 | | Bùi Nguyễn Mai Khuê | Q10 | 4 | s 0 | Nu: U11 |
Lê Khánh Thư 0 Q03 Rp:1007 Pts. 1 |
1 | 3 | | Lê Vũ Cát Tường | NTN | 1 | w 1 | U16 |
2 | 1 | | Cao Ngọc Ánh | QTB | 4 | s 0 | U16 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 | U16 |
4 | 3 | | Lê Vũ Cát Tường | NTN | 1 | s 0 | U16 |
5 | 1 | | Cao Ngọc Ánh | QTB | 4 | w 0 | U16 |
6 | - | | bye | - | - | - 0 | U16 |
Nguyễn Thị Tâm Anh 2000 Q03 Rp:2268 Pts. 5 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 | Doi tuyen |
2 | 2 | | Nguyễn Phương Trâm | DKT | 3 | w 1 | Doi tuyen |
3 | 3 | | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Q04 | 4 | s 1 | Doi tuyen |
4 | 4 | | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Q03 | 4 | w 0 | Doi tuyen |
5 | 5 | | Ngô Ánh Tâm | DKT | 4 | s 1 | Doi tuyen |
6 | 6 | | Đinh Bạch Thanh Nhã | Q04 | 1 | w 1 | Doi tuyen |
7 | 7 | | Vũ Hồng Ngọc | QGV | 0 | s 1 | Doi tuyen |
Nguyễn Thị Kim Ngọc 1996 Q03 Rp:2121 Pts. 4 |
1 | 5 | | Ngô Ánh Tâm | DKT | 4 | w 1 | Doi tuyen |
2 | 6 | | Đinh Bạch Thanh Nhã | Q04 | 1 | s 1 | Doi tuyen |
3 | 7 | | Vũ Hồng Ngọc | QGV | 0 | w 1 | Doi tuyen |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Tâm Anh | Q03 | 5 | s 1 | Doi tuyen |
5 | 2 | | Nguyễn Phương Trâm | DKT | 3 | w 0 | Doi tuyen |
6 | 3 | | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Q04 | 4 | s 0 | Doi tuyen |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | Doi tuyen |