Giải cờ vua An Dương Vương mở rộng - Bảng 2014 Last update 04.12.2022 12:19:10, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Chu Đức Bảo Châu | | VIE | 0 | TH An Dương, Tây Hồ, Hà Nội |
2 | | Đặng Quang Anh | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
3 | | Đặng Tri Túc | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
4 | | Đặng Xuân Thao | | VIE | 0 | Đông Anh, Hà Nội |
5 | | Đinh Tuấn Thành | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
6 | | Đỗ Anh Tú | | VIE | 0 | TH Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
7 | | Đỗ Quỳnh Anh - G | | VIE | 0 | TH Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội |
8 | | Đỗ Thanh Phong | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
9 | | Đỗ Tiến Thành | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
10 | | Đồng Quốc Thái | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
11 | | Dương Đình Đức Thắng | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
12 | | Dương Minh Phong | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
13 | | Hoàng Đức Duy | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
14 | | Hoàng Minh Hiếu | | VIE | 0 | TH Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội |
15 | | Lê Duy Khôi | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
16 | | Lê Quang An Nam | | VIE | 0 | TH Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
17 | | Lê Quang Hoà | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
18 | | Mai Nhật Sơn | | VIE | 0 | TH Thị Trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà |
19 | | Ngô Đức Minh | | VIE | 0 | TH Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
20 | | Ngọ Phú Lộc | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
21 | | Ngô Quý Minh Phúc | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
22 | | Ngô Việt Hoàng | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
23 | | Nguyễn Bảo Minh | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
24 | | Nguyễn Hoàng Quân | | VIE | 0 | TH Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
25 | | Nguyễn Hoàng Thế Phúc | | VIE | 0 | Đông Anh, Hà Nội |
26 | | Nguyễn Kim Ngân - G | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
27 | | Nguyễn Minh Quân BG | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
28 | | Nguyễn Minh Quân ĐA | | VIE | 0 | TH Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội |
29 | | Nguyễn Minh Quang | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
30 | | Nguyễn Ngọc Linh - G | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
31 | | Nguyễn Nhật Nam | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
32 | | Nguyễn Quang Nhật Minh | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A, Đông Anh, Hà Nội |
33 | | Nguyễn Thành Huy | | VIE | 0 | TH Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng |
34 | | Nguyễn Thế Vinh | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
35 | | Phạm Duy Anh | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
36 | | Phạm Quang Phát | | VIE | 0 | TH Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
37 | | Trần Đại Quang | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
38 | | Trần Duy Khoa | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
39 | | Trịnh Phương Vy - G | | VIE | 0 | Sóc Sơn, Hà Nội |
40 | | Trương Mạnh Hùng | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
41 | | Vũ An Thái | | VIE | 0 | TH Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
42 | | Vũ Đình Vinh | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
43 | | Mai Thùy Trang - G | | VIE | 0 | TH Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội |
44 | | Đỗ Nhật Minh | | VIE | 0 | TH Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội |
45 | | Đoàn Việt Long | | VIE | 0 | Smart Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
46 | | Đỗ Duy Bảo | | VIE | 0 | TH Việt Hùng |
|
|
|
|