Giải cờ vua An Dương Vương mở rộng - Bảng 2013 Poslední aktualizace04.12.2022 11:56:06, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Bùi Hải Phong | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
2 | | Bùi Nguyên Khang | | VIE | 0 | TH Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
3 | | Bùi Thanh Lâm | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
4 | | Chu Sĩ Long | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
5 | | Đào Khánh Chi - G | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
6 | | Đào Minh Sơn | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
7 | | Đào Trung Kiên | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
8 | | Đỗ Nguyễn Mỹ Duyên - G | | VIE | 0 | TH Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội |
9 | | Đỗ Sơn Tùng | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
10 | | Đỗ Trung Đức | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
11 | | Dương Ngọc Linh - G | | VIE | 0 | TH Liên Hà A, Đông Anh, Hà Nội |
12 | | Hà Đăng Khoa | | VIE | 0 | Smart Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
13 | | Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
14 | | Hoàng Minh Khuê - G | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
15 | | Lã Mạnh Hùng | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
16 | | Ngô Văn Đức | | VIE | 0 | TH Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
17 | | Nguyễn Bảo Long | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
18 | | Nguyễn Cao Tuấn Thành | | VIE | 0 | TH Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
19 | | Nguyễn Đức Hùng | | VIE | 0 | Chess Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
20 | | Nguyễn Đức Mạnh | | VIE | 0 | Smart Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
21 | | Nguyễn Gia Hưng | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
22 | | Nguyễn Hoàng Khánh Hân - G | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
23 | | Nguyễn Hồng Minh | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A, Đông Anh, Hà Nội |
24 | | Nguyễn Hưng | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
25 | | Nguyễn Khả Gia Phúc | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
26 | | Nguyễn Khắc Đạt | | VIE | 0 | TH Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội |
27 | | Nguyễn Khôi Nguyên - G | | VIE | 0 | Đông Anh, Hà Nội |
28 | | Nguyễn Tất Thịnh | | VIE | 0 | TH Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội |
29 | | Nguyễn Thanh Hương - G | | VIE | 0 | TH Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải Dương |
30 | | Nguyễn Thùy Lâm - G | | VIE | 0 | TH Vinschool Ocean Park, Gia Lâm, H |
31 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | TH Đông Ngạc A, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
32 | | Nguyễn Tùng Nam | | VIE | 0 | TH Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Hà Nội |
33 | | Nguyễn Xuân Khánh Lâm | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
34 | | Phan Đình Duy Khoa | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
35 | | Tô Quang Phát | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A, Đông Anh, Hà Nội |
36 | | Trần Hải Nam | | VIE | 0 | Chess Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
37 | | Trần Minh Nghĩa | | VIE | 0 | TH Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
38 | | Trần Minh Nhật | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
39 | | Trần Quang Minh | | VIE | 0 | TH Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
40 | | Trịnh Chi Dương - G | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
41 | | Văn Đức Kiên | | VIE | 0 | TH Vinschool Times City, Hoàng Mai, |
42 | | Vũ Hoàng Minh Tuệ - G | | VIE | 0 | TH Vinschool Ocean Park, Gia Lâm, H |
43 | | Vũ Trường Sơn | | VIE | 0 | CLB Kiện Tướng Tương Lai |
44 | | Hà Thanh Bình | | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
45 | | Đặng Minh Triết | | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
|
|
|
|