Logged on: Gast
Servertime 08.05.2024 02:51:18
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
BBB Monthly Dec Chess
Cập nhật ngày: 27.12.2022 05:23:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahapol Nakvanich
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
Loại
Nhóm
1
Taowal Phanuwat
6203043
THA
1749
Open
East
2
Sandhiratne Akkarawut
6203124
THA
1744
Open
E4
3
Silalikhit Jakkapan
6200680
THA
1726
Open
4
Jiravuttipong Gunn
6204350
THA
1452
Open
5
Boonyaudomsart Nuttapon
6209165
THA
1430
Open
F4
6
Mongkolpradit Harris
6209602
THA
1375
Open
E4
7
Nuchit Apisit
6211240
THA
1331
Open
F4
8
Wattanasak Theptat
6212158
THA
1184
Open
9
Nilkhumhaeng Nilwadee
6207570
THA
1181
w
Open
E4
10
Deeprasert Fauzi
6214053
THA
1169
U16
E4
11
Amatyakul Nattapat
THA
0
Open
12
Boondireg Patsith
6216757
THA
0
U8
13
Butsayajarak Phirapat
6211500
THA
0
U16
ประส
14
Jangprajak Nothchaya
6216790
THA
0
U6
East
15
Kaewdee Aphivit
6216846
THA
0
U12
16
Khampunnip Patvarit
6212115
THA
0
U08
E4
17
Khampunnip Pitchayut
6212123
THA
0
U12
18
Khine Linn Tun
13020390
MYA
0
U12
East
19
Klaothotsaporn Phonlaphat
6216552
THA
0
U12
20
Kositchaiwat Natpattra
6216692
THA
0
w
U12
21
Leowchawalit Tanakorn
6216765
THA
0
U8
East
22
Lenpraserdsiri Jirasin
6216684
THA
0
Open
East
23
Limpetcharakul Nutnapon
6215645
THA
0
U16
24
Mekiyanon Naphat
6216811
THA
0
U12
25
Methanuwatt Methawong
6216714
THA
0
U16
ประส
26
Onbumrung Anon
6216390
THA
0
Open
F4
27
Rojjanaburanon Jomkwan -
6215459
THA
0
w
U12
28
Phirom Pruek
6216544
THA
0
U12
29
Phromsuwicha Kiattiwich
6212883
THA
0
U12
สาธิ
30
Puntuyakorn Nachapol
6216706
THA
0
U16
East
31
Rungruangrattanagul Narawit
6210856
THA
0
Open
ประส
32
Somboonsuwan Tavorn
6215637
THA
0
Open
ประส
33
Srikhum Tachin
6216722
THA
0
U12
สาธิ
34
Sripratak Alynlada
6216781
THA
0
w
U12
35
Sripratak Lens
6216773
THA
0
U12
36
Srivannaboon Sabiangtham
6211887
THA
0
U12
37
Suwanarpa Chanatda
6216749
THA
0
w
U8
38
Suwanarpa Patin
6216730
THA
0
U6
39
Tungthangthum Manapon
6212379
THA
0
U12
สาธิ
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng