Giải cờ vua An Dương Vương mở rộng - Bảng 2012 Last update 04.12.2022 11:52:39, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Đức Minh | | VIE | 0 | TH Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội |
2 | | Bùi Mai Hương - G | | VIE | 0 | TH Quỳnh Mai, Hà Nội |
3 | | Chử Minh Khang | | VIE | 0 | TH Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
4 | | Đinh Tiến Đạt | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
5 | | Đỗ Phúc Nhật | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh A, Mê Linh, Hà Nội |
6 | | Đỗ Quang Phong | | VIE | 0 | TH Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
7 | | Kiều Minh Long | | VIE | 0 | TH Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
8 | | Kiều Vũ Phong | | VIE | 0 | TH Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
9 | | Lê Hà Tiến Minh | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
10 | | Lê Trọng Quý | | VIE | 0 | TH Thị Trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà |
11 | | Ngô Bảo Ngọc - G | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh, Hà Nội |
12 | | Ngô Quý Phong | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
13 | | Nguyễn Đức Tùng Lâm | | VIE | 0 | TH Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh |
14 | | Nguyễn Hoàng Anh ADV | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
15 | | Nguyễn Hoàng Nguyên | | VIE | 0 | TH Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
16 | | Nguyễn Hữu Nghĩa | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội |
17 | | Nguyễn Khôi Nguyên | | VIE | 0 | TH Đông Ngạc A, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
18 | | Nguyễn Kim Hải Giang | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
19 | | Nguyễn Kim Thanh Hải | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
20 | | Nguyễn Minh Dương | | VIE | 0 | TH Tô Thị Hiển, Đông Anh, Hà Nội |
21 | | Nguyễn Minh Phúc | | VIE | 0 | Trường TH Thị Trấn Đông Anh, Đông A |
22 | | Nguyễn Minh Tiến | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh A, Mê Linh, Hà Nội |
23 | | Nguyễn Ngọc Anh - G | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
24 | | Nguyễn Quang Thái | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh B, Mê Linh, Hà Nội |
25 | | Nguyễn Thị Bảo An - G | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
26 | | Nguyễn Trà My - G | | VIE | 0 | Mê Linh, Hà Nội |
27 | | Nguyễn Trọng Khang | | VIE | 0 | TH Tiền Phong B, Mê Linh, Hà Nội |
28 | | Nguyễn Tuấn Tú | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A, Đông Anh, Hà Nội |
29 | | Nguyễn Văn Nhật | | VIE | 0 | TH, THCS, THPT Archimedes Đông Anh, |
30 | | Nguyễn Việt Tiến | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh A, Mê Linh, Hà Nội |
31 | | Phạm Nguyên Lâm | | VIE | 0 | Chess Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
32 | | Phạm Nhật Minh | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh A, Mê Linh, Hà Nội |
33 | | Phan Gia Linh - G | | VIE | 0 | Hiệp Hoà, Bắc Giang |
34 | | Phan Tử Lâm | | VIE | 0 | Chess Knight Chess, Gia Lâm, Hà Nội |
35 | | Tạ Minh Hiếu | | VIE | 0 | TH Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
36 | | Trần Ngọc Đức | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
37 | | Trương Nam Phong | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
38 | | Tô Kim Nhật Long | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
39 | | Nguyễn Thế Quân | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
40 | | Nguyễn Cao Nhật | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
41 | | Phạm Tùng Lâm | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
42 | | Nguyễn Hoàng Anh DT | | VIE | 0 | TH Đại Thịnh A, Mê Linh, Hà Nội |
43 | | Nguyễn Cao Tuấn Hưng | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
44 | | Nguyễn Đình Bách | | VIE | 0 | TH An Dương Vương, Đông Anh,Hà Nội |
45 | | Đỗ Hoàng My - G | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
|
|
|
|