Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO, THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG - DANH SÁCH TỔNG HỢPОстаннє оновлення02.12.2022 09:31:11, Автор /Останнє завантаження: Co Vua Quan Doi
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ФЕД. | стать | Клуб/Місто |
1 | Bùi Đức Trung | 7B | | Trần Hưng Đạo |
2 | Cao Thái Phong | 7A | | Trần Hưng Đạo |
3 | Cao Văn Quyến | 7B | | Trần Hưng Đạo |
4 | Dương Ngọc Gia Bảo | 7B | | Trần Hưng Đạo |
5 | Đào Như Ý | 8A | w | Trần Hưng Đạo |
6 | Đào Thị Bảo Uyên | 6B | w | Trần Hưng Đạo |
7 | Đào Thị Kiều Oanh | 8A | w | Trần Hưng Đạo |
8 | Đào Thị Tố Uyên | 9A | w | Trần Hưng Đạo |
9 | Đào Thị Thuỷ Tiên | 6C | w | Trần Hưng Đạo |
10 | Đào Văn Phương | 6A | | Trần Hưng Đạo |
11 | Đào Văn Tú | 7B | | Trần Hưng Đạo |
12 | Đinh Bá Nguyên Dương | 6A | | Trần Hưng Đạo |
13 | Đinh Bình Minh | 6B | | Trần Hưng Đạo |
14 | Đoàn Thế Anh | 9A | | Trần Hưng Đạo |
15 | Hà Ngọc Hân | 6A | w | Trần Hưng Đạo |
16 | Hoàng Thanh Tùng | 6C | | Trần Hưng Đạo |
17 | Lê Hải Anh | 7A | w | Trần Hưng Đạo |
18 | Lê Nhật Minh | 6B | | Trần Hưng Đạo |
19 | Lê Thị Bích Phương | 7A | w | Trần Hưng Đạo |
20 | Lê Thị Hậu | 6C | w | Trần Hưng Đạo |
21 | Lê Trung Kiên | 8A | | Trần Hưng Đạo |
22 | Lương Phúc Hưng | 6C | | Trần Hưng Đạo |
23 | Ngô Minh Quý Phong | 6C | | Trần Hưng Đạo |
24 | Nguyễ Lê Tường Vy | 7A | w | Trần Hưng Đạo |
25 | Nguyễn Anh Đức | 6A | | Trần Hưng Đạo |
26 | Nguyễn Anh Tài | 7C | | Trần Hưng Đạo |
27 | Nguyễn Đào Ngọc Bích | 8B | w | Trần Hưng Đạo |
28 | Nguyễn Đăng Tuấn Anh | 7C | | Trần Hưng Đạo |
29 | Nguyễn Đức Nhật | 6A | | Trần Hưng Đạo |
30 | Nguyễn Gia Bảo | 6A | | Trần Hưng Đạo |
31 | Nguyễn Gia Hưng | 7A | | Trần Hưng Đạo |
32 | Nguyễn Huy Hoàng | 7A | | Trần Hưng Đạo |
33 | Nguyễn Hương Giang | 6A | w | Trần Hưng Đạo |
34 | Nguyễn Minh Đức | 6C | | Trần Hưng Đạo |
35 | Nguyễn Ngọc Bảo Chi | 6C | w | Trần Hưng Đạo |
36 | Nguyễn Quý Tuấn Hùng | 8A | | Trần Hưng Đạo |
37 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6B | | Trần Hưng Đạo |
38 | Nguyễn Thanh Liêm | 7B | | Trần Hưng Đạo |
39 | Nguyễn Thị Phương An | 8B | w | Trần Hưng Đạo |
40 | Nguyễn Thượng Hiền | 6A | | Trần Hưng Đạo |
41 | Nguyễn Trung Kiên | 6C | | Trần Hưng Đạo |
42 | Nguyễn Trường Giang | 9B | | Trần Hưng Đạo |
43 | Phạm Anh Quân | 8B | | Trần Hưng Đạo |
44 | Phạm Gia Dương | 7B | | Trần Hưng Đạo |
45 | Phạm Hữu Duy | 6A | | Trần Hưng Đạo |
46 | Phạm Khắc Hiếu | 6B | | Trần Hưng Đạo |
47 | Phạm Tuấn Nghĩa | 7B | | Trần Hưng Đạo |
48 | Phạm Tuấn Việt | 6C | | Trần Hưng Đạo |
49 | Trần Bảo Minh | 6A | w | Trần Hưng Đạo |
50 | Trần Đình Nam | 9A | | Trần Hưng Đạo |
51 | Trần Nhật Tân | 8B | | Trần Hưng Đạo |
52 | Trần Thị Kim Ngân | 7C | w | Trần Hưng Đạo |
53 | Trần Thị Phương Linh | 6B | w | Trần Hưng Đạo |
54 | Trần Văn Tùng | 6A | | Trần Hưng Đạo |
55 | Trương Thị Ngọc Hân | 6B | w | Trần Hưng Đạo |
56 | Vũ Đình Hoàng Giang | 6A | | Trần Hưng Đạo |
57 | Vũ Đoàn Đình Phúc | 7C | | Trần Hưng Đạo |
58 | Vũ Đức Minh | 7A | | Trần Hưng Đạo |
59 | Vũ Đức Tùng | 7B | | Trần Hưng Đạo |
60 | Vũ Hoàng Trung Kiên | 7B | | Trần Hưng Đạo |
61 | Vũ Nguyễn Đức Hải | 7C | | Trần Hưng Đạo |
62 | Vũ Nguyễn Hoàng Sơn | 7B | | Trần Hưng Đạo |
63 | Vũ Quang Huy | 7A | | Trần Hưng Đạo |
64 | Vũ Quốc Huy | 7B | | Trần Hưng Đạo |
65 | Vũ Thị Yến | 8A | w | Trần Hưng Đạo |
66 | Vũ Xuân Tùng | 8A | | Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
|
|
|