Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

19th Gilan First League 1401

Cập nhật ngày: 11.09.2023 08:28:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Jadidi, Hamidreza

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Amlak Ferdos Astaneh * 04434344320350688,5
2Asr Boronz Lahijan4 * 323441934,50743,5
3Charm Aftabgardoon0½ * 23433321626,50494,5
4Bashgah Shatranj Nokhbegan012 * 223231422,50440,3
5Heiat Shtranj Talesh1212 * 301019,50416,8
6BarandeSho01 * 1033310190375,8
7Sazman Nezam Mohandesi Sakhtaman Gilan½0023 * 20½410170318
8Sherkat Tozie Bargh1½1142 * 2819,51388
9Bank melli0011142 * 234819,51353,3
10Sherkat Chaysazi Gasht Fooman½142 * ½7190392,8
11Amoozegah Ranandegi Salehi Komam02211 * 1618,50386,3
12Shatranj Kandoo Soomaehsara1½11003 * 413,50318,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break