Giải Cờ vua nhanh quận Gò Vấp mở rộng lần 1 năm 2022 OpenDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.11.2022 10:49:45, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi Quốc Huy | | VIE | 0 | TDO |
2 | | Bùi Đăng Khôi | | VIE | 0 | TDO |
3 | | Cao Kiến Bình | | VIE | 0 | TDO |
4 | | Cao Thanh Lâm | | VIE | 0 | CFT |
5 | | Dương Ngọc Ngà | | VIE | 0 | QTP |
6 | | Dương Thanh Huy | | VIE | 0 | Q12 |
7 | | Hoàng Hải Giang | | VIE | 0 | TDO |
8 | | Hoàng Thiện Nhân | | VIE | 0 | QTP |
9 | | Hoàng Trung Hiếu | | VIE | 0 | TDO |
10 | | Hoàng Trung Phong | | VIE | 0 | QTP |
11 | | Hoàng Trọng Nguyên | | VIE | 0 | TDO |
12 | | Huỳnh Bảo Long | | VIE | 0 | TDO |
13 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | | VIE | 0 | TDO |
14 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | | VIE | 0 | TDO |
15 | | Hồ Nhật Vinh | | VIE | 0 | QTP |
16 | | Hồ Quốc Duy | | VIE | 0 | Q12 |
17 | | Lê Minh Dũng | | VIE | 0 | QTP |
18 | | Lê Minh Tú | | VIE | 0 | Q12 |
19 | | Lê Trung Kiên | | VIE | 0 | TDO |
20 | | Lê Trương Nhất Nam | | VIE | 0 | TDO |
21 | | Lê Trần Bảo Ngọc | | VIE | 0 | TDO |
22 | | Lê Trần Bảo Quyên | | VIE | 0 | TDO |
23 | | Nghiêm Ngọc Minh | | VIE | 0 | ROY |
24 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | | VIE | 0 | Q12 |
25 | | Nguyễn Minh Chi | | VIE | 0 | TDO |
26 | | Nguyễn Minh Khang | | VIE | 0 | TCH |
27 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | VIE | 0 | TDO |
28 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | | VIE | 0 | CVSG |
29 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | | VIE | 0 | CVSG |
30 | | Nguyễn Vũ Quang Duy | | VIE | 0 | TDO |
31 | | Ngô Bảo Quyên | | VIE | 0 | HCM |
32 | | Ngô Minh Hằng | | VIE | 0 | QGV |
33 | | Ngô Thanh Tú | | VIE | 0 | QGV |
34 | | Ngô Tuấn Trung | | VIE | 0 | TDO |
35 | | Phạm Hoàng Phúc | | VIE | 0 | TDO |
36 | | Phạm Hương Nhi | | VIE | 0 | CFT |
37 | | Phạm Hải Minh Huy | | VIE | 0 | HCM |
38 | | Phạm Thảo Nhi | | VIE | 0 | CFT |
39 | | Trần Dương Hoàng Ngân | | VIE | 0 | ROY |
40 | | Trần Khánh Linh | | VIE | 0 | QGV |
41 | | Trần Minh Hiếu | | VIE | 0 | ROY |
42 | | Trần Nguyễn Hà Anh | | VIE | 0 | HCM |
43 | | Trần Ngọc Minh Khuê | | VIE | 0 | TDO |
44 | | Trần Phạm Quang Minh | | VIE | 0 | TDO |
45 | | Trần Vân Anh | | VIE | 0 | CFT |
46 | | Trần Võ Quốc Bảo | | VIE | 0 | ROY |
47 | | Trần Vũ Lê Kha | | VIE | 0 | ROY |
48 | | Trần Đình Nhật Vũ | | VIE | 0 | TDO |
49 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | | VIE | 0 | HCM |
50 | | Đinh Chí Kiên | | VIE | 0 | CFT |
51 | | Đinh Nguyễn Quỳnh Như | | VIE | 0 | QGV |
52 | | Đinh Xuân Diệu | | VIE | 0 | Q12 |
53 | | Nguyễn Trung Dũng | | VIE | 0 | TDO |
|
|
|
|