Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ nhanh - Truyền thống Nam U11Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.11.2022 10:12:34, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | EloI | Verein/Ort |
1 | | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | 1198 | Clb Vietchess |
2 | | Nguyễn Duy Đat * | 12430080 | KTL | 1142 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | | Trần Đình Bảo | 12425052 | VCH | 1128 | Clb Vietchess |
4 | | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 1081 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
5 | | Nguyễn Minh An | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
6 | | Vũ Nhật Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
7 | | Trần Anh Bắc | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
8 | | Nguyễn Gia Bách | | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | | Trương Vũ Thành Bách | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
10 | | Lê Danh Bảo | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
11 | | Ngô Hoàng Bảo | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | | Phạm Nguyễn Gia Bình | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
13 | | Trần Khánh Chung | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
14 | | Hoàng Tiến Đạt | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
15 | | Bùi Nguyên Đức | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
16 | | Nguyễn Trung Dũng | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
17 | | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Nguyễn Quang Giang | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
19 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | 0 | Cao Bằng |
20 | | Đinh Việt Hải | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
21 | | Hoàng Hải | 12429856 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Nguyễn Vũ Hải | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
23 | | Vũ Bùi Hoàng Hải | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
24 | | Vũ Mạnh Hải | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
25 | | Đồng Văn Hiếu | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
26 | | Lê Trung Hiếu | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
27 | | Vũ Công Hiếu | 12438200 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
28 | | Mai Nhật Minh Hoàng | | TTR | 0 | Thcs Tức Tranh |
29 | | Phạm Huy Hoàng | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
30 | | Đồng Vương Hùng | | PYE | 0 | Clb Cờ Vua Phổ Yên |
31 | | Trương Đức Hùng | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
32 | | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
33 | | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
34 | | Bùi Tiến Khang | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
35 | | Trần Mạc Đăng Khoa | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
36 | | Nguyễn Phúc Khôi | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
37 | | Đặng Đình Minh Kỳ | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
38 | | Nguyễn Hoàng Lâm | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
39 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | 0 | Hải Phòng |
40 | | Nguyễn Quang Lê | | PYE | 0 | Clb Cờ Vua Phổ Yên |
41 | | Ngô Huy Long | | BKC | 0 | Clb Bắc Kạn Chess |
42 | | Tô Ngọc Long | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
43 | | Đặng Tuấn Minh | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
44 | | Lê Hải Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
45 | | Nguyễn Bảo Minh * | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
46 | | Phạm Tiến Minh | | NBI | 0 | Ninh Bình |
47 | | Trương Nhật Minh | | NBI | 0 | Ninh Bình |
48 | | Nguyễn Hoàng Nam | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
49 | | Vũ Đức Nghiệp | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
50 | | Lưu Phúc Nguyên | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
51 | | Nguyễn Hải Nguyên | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
52 | | Hoàng Đức Nhật | 12430358 | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
53 | | Thái Minh Nhật | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
54 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
55 | | Đỗ Ngọc Thanh Phong | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
56 | | Nguyễn Chí Phong | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
57 | | Vũ Hữu Như Phong | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
58 | | Vũ Trung Quân | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
59 | | Phạm Kim Thái | | PYE | 0 | Clb Cờ Vua Phổ Yên |
60 | | Trần Minh Thái | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
61 | | Hà Phúc Thăng | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
62 | | Phạm Tiến Thành | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
63 | | Đào Minh Trí | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
64 | | Lê Minh Trí | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
65 | | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Trần Minh Trí | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
67 | | Nguyễn Văn Trọng | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
68 | | Đỗ Hà Anh Tú | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
69 | | Mai Ngọc Tùng | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
70 | | Ngô Gia Tường | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
71 | | Đinh Thế Khang | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|