Nr. | | Name | FideID | Land | EloI | Verein/Ort |
1 | | Đồng Vũ Bảo An | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
2 | | Phạm Bảo An | | QDO | 0 | Quân Đội |
3 | | Trần Quốc An | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | | Bùi Đức Thiện Anh | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
5 | | Lương Hải Anh | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
6 | | Phạm Huy Anh | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
7 | | Trần Trung Anh | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
8 | | Lương Đình Bách | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
9 | | Nguyễn Hoàng Bách | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
10 | | Cao Minh Bảo | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
11 | | Hồ Gia Bảo | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | | Ngô Gia Bảo | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
13 | | Nguyễn Bảo Bảo | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
14 | | Nguyễn Đức Bảo | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
15 | | Phạm Quân Bảo | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
16 | | Trần Thái Bảo | 12434698 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Lê Huy Chính | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
18 | | Nguyễn Việt Cường | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
19 | | Tô Phúc Gia Đạt | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
20 | | Vũ Quốc Đông | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
21 | | Đỗ Anh Đức | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Lưu Minh Đức | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
23 | | Đoàn Minh Dũng | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
24 | | Lê Trí Dũng | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
25 | | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
26 | | Phan Đỗ Tiến Dũng | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
27 | | Trần Trí Dũng | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
28 | | Nguyễn Duy Dương | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
29 | | Ngô Quý Hào | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
30 | | Lê Anh Hiếu | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
31 | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
32 | | Nguyễn Trung Hiếu | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
33 | | Nguyễn Công Hoan | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
34 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
35 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
36 | | Lưu Phúc Huy | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
37 | | Nguyễn Đức Huy | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
38 | | Nguyễn Quốc Huy | | LCA | 0 | Lào Cai |
39 | | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | LCA | 0 | Lào Cai |
40 | | Trần Nguyễn Quang Huy | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
41 | | Trịnh Quốc Huy | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
42 | | Hà Lâm Khải | 12437387 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
43 | | Bùi Nguyên Khang | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
44 | | Đoàn Bảo Khang | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
45 | | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNG | 0 | Thái Nguyên |
46 | | Phạm Anh Khang | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
47 | | Đào Duy Khánh | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
48 | | Trần Minh Khánh | | FBC | 0 | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường |
49 | | Phạm Anh Khoa | 12439088 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
50 | | Trần Đức Khoa | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
51 | | Bùi Đăng Khôi | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
52 | | Phạm Minh Khôi | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
53 | | Vương Minh Khôi | | FBC | 0 | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường |
54 | | Bùi Huy Kiên | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
55 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
56 | | Lương Hoàng Kiên | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
57 | | Nguyễn Vũ Chí Kiên | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
58 | | Trần Phong Lâm | | TTN | 0 | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên |
59 | | Lương Ngọc Linh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
60 | | Đinh Duy Minh | | BKC | 0 | Clb Bắc Kạn Chess |
61 | | Đoàn Nhật Minh * | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
62 | | Dương Quang Minh | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
63 | | Lê Gia Minh | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
64 | | Lê Huy Minh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
65 | | Lê Quang Minh | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
66 | | Lê Tuấn Minh | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
67 | | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
68 | | Phạm Bình Minh | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
69 | | Bùi Hoàng Nam | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
70 | | Ngô Hải Nam | | PYE | 0 | Clb Cờ Vua Phổ Yên |
71 | | Nguyễn Bảo Nam | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
72 | | Phan Quốc Nam | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
73 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | | HPH | 0 | Hải Phòng |
74 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
75 | | Nguyễn Minh Nhật | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
76 | | Nguyễn Minh Nhật | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Hứa Hồng Phong | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
78 | | Lê Nguyên Phong | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
79 | | Nguyễn Xuân Phú * | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
80 | | Đào Xuân Phúc * | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
81 | | Đỗ Xuân Phúc | | FBC | 0 | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường |
82 | | Đinh Lâm Hoàng Quân * | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
83 | | Nguyễn Anh Quân | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
84 | | Nguyễn Tiến Quân | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
85 | | Nguyễn Minh Quang | | HDU | 0 | Hải Dương |
86 | | Đinh Thế Sơn | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
87 | | Nguyễn Sơn * | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
88 | | Nguyễn Tuấn Sơn | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
89 | | Trần Bảo Sơn | | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
90 | | Lê Ngọc Đức Tân | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
91 | | Nguyễn Danh Thái | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
92 | | Lê Minh Thanh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
93 | | Phùng Viết Thanh | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
94 | | Nguyễn Tiến Thành * | | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
95 | | Nguyễn Bùi Trí Thiện | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
96 | | Hoàng Minh Thông * | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
97 | | Nguyễn Minh Trí | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
98 | | Đỗ Minh Triết | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
99 | | Tạ Minh Tuấn | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
100 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | | NBI | 0 | Ninh Bình |
101 | | Nguyễn Thanh Tùng | | FBC | 0 | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường |
102 | | Phan Thanh Tùng | | TTN | 0 | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên |
103 | | Đặng Hữu Vinh | | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
104 | | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
105 | | Đoàn Đức Lập | | HPH | 0 | Hải Phòng |