Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ chớp - Truyền thống Nam U11Last update 26.11.2022 10:59:51, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
1 | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | 1198 | Clb Vietchess |
2 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 1143 | Clb Vietchess |
3 | Nguyễn Duy Đat | 12430080 | KTL | 1142 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Trần Đình Bảo | 12425052 | VCH | 1128 | Clb Vietchess |
5 | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 1081 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
6 | Vũ Nhật Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
7 | Trần Anh Bắc | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
8 | Nguyễn Gia Bách | | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Trương Vũ Thành Bách | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
10 | Trần Khánh Chung | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
11 | Hoàng Tiến Đạt | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
12 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
13 | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | 0 | Cao Bằng |
14 | Phạm Đức Hà | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
15 | Đinh Việt Hải | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
16 | Vũ Bùi Hoàng Hải | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
17 | Vũ Mạnh Hải | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
18 | Đồng Văn Hiếu | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
19 | Lê Trung Hiếu | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
20 | Nguyễn Xuân Hòa | | TTN | 0 | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên |
21 | Mai Nhật Minh Hoàng | | TTR | 0 | Thcs Tức Tranh |
22 | Nguyễn Tuấn Hưng | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
23 | Phan Ngọc Gia Hưng | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
24 | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
26 | Đinh Thế Khang * | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
27 | Trần Mạc Đăng Khoa | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
28 | Nguyễn Phúc Khôi | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
29 | Nguyễn Hoàng Lâm | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
30 | Nguyễn Việt Lâm | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
31 | Đặng Tuấn Minh | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
32 | Lê Hải Minh * | | QDO | 0 | Quân Đội |
33 | Nguyễn Bảo Minh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
34 | Phạm Tiến Minh | | NBI | 0 | Ninh Bình |
35 | Tạ Quang Minh | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
36 | Trương Nhật Minh | | NBI | 0 | Ninh Bình |
37 | Nguyễn Hoàng Nam | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
38 | Vũ Đức Nghiệp | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
39 | Nguyễn Hải Nguyên | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
40 | Hoàng Đức Nhật | 12430358 | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
41 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
42 | Đỗ Ngọc Thanh Phong | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
43 | Nguyễn Chí Phong | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
44 | Trương Gia Phong | 12433268 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
45 | Vũ Hữu Như Phong | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
46 | Trần Bảo Phúc | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
47 | Hà Phúc Thăng | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
48 | Phạm Tiến Thành | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
49 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
50 | Nguyễn Văn Trọng | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
51 | Đỗ Hà Anh Tú | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
52 | Ngô Gia Tường | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
53 | Đoàn Đức Lập | | HPH | 0 | Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|