Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ chớp - Tiêu chuẩn Nữ U07Last update 26.11.2022 11:15:34, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
1 | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | VCH | 0 | Clb Vietchess |
2 | Ngô Ngọc Anh | 12432504 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
3 | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
4 | Nguyễn Hoài Anh | | TTN | 0 | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên |
5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 0 | Nghệ An |
6 | Vương Bảo Châu | 12430803 | LCA | 0 | Lào Cai |
7 | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 0 | Ninh Bình |
8 | Nông Thuỳ Chi | 12437166 | CBA | 0 | Cao Bằng |
9 | Vũ Thị Yến Chi | | HDU | 0 | Hải Dương |
10 | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
11 | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | 0 | Lào Cai |
12 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
13 | Hoàng Hạnh Linh | 12437018 | NBI | 0 | Ninh Bình |
14 | Mạc Trà My | | CBA | 0 | Cao Bằng |
15 | Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | 12440035 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
16 | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
17 | Thiều Thị Bảo Ngọc | 12439860 | LCA | 0 | Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|