No. | | Name | FED | Rtg |
1 | | Bùi Đô La (Lộc Ninh) | ln | 0 |
2 | | Đậu Xuân Thảo (Nguyễn Du) | nd | 0 |
3 | | Hoàng Minh Hải (Phú Riềng) | pr | 0 |
4 | | Huỳnh Ngọc Vũ (Lộc Thái) | lt | 0 |
5 | | Huỳnh Văn Hưng (Phú Riềng) | pr | 0 |
6 | | Hà Anh Hào (Bù Đăng) | bda | 0 |
7 | | Hà Thanh Huy (DTNT) | dtn | 0 |
8 | | Hồ Minh Thông (Nguyễn Hữu Cảnh) | nhc | 0 |
9 | | Lê Anh Tài (Phước Long) | pl | 0 |
10 | | Lê Hữu Nhuận (Chơn Thành) | ct | 0 |
11 | | Lê Quốc Vinh (Phước Long) | pl | 0 |
12 | | Lê Trần Thắng (Chu Văn An) | cva | 0 |
13 | | Lưu Ngọc Giang (Nguyễn Huệ) | nh | 0 |
14 | | Nguyễn Hoàng Huy (Quang Trung) | qt | 0 |
15 | | Nguyễn Lê Ngọc Sơn (Chu Văn An) | cva | 0 |
16 | | Nguyễn Ngọc Tú (Đồng Xoài) | dx | 0 |
17 | | Nguyễn Quốc Cường (Hùng Vương) | hv | 0 |
18 | | Nguyễn Tiến Đình (Chơn Thành) | ct | 0 |
19 | | Nguyễn Đăng Hoàn (Quang Trung) | qt | 0 |
20 | | Phan Ngọc Quý (Đồng Xoài) | dx | 0 |
21 | | Trương Viết Ngọc (Lê Quý Đôn) | lqd | 0 |
22 | | Trần Trọng Anh (Tân Tiến) | tt | 0 |
23 | | Trần Văn Vinh (Nguyễn Hữu Cảnh) | nhc | 0 |
24 | | Trần Đức Phong (Lộc Thái) | lt | 0 |
25 | | Doàn Ngọc Thông (Chu Văn An) | cva | 0 |
26 | | Đông Xuân Tường Anh (Nguyễn Du) | nd | 0 |