GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 11Cập nhật ngày: 10.06.2022 07:24:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xếp hạng sau ván 9
Hạng | Số | Tên | Loại | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 14 | Đầu Khương Duy | B11 | HNO | Hà Nội | 8 | 0 | 44 | 54 | 8 | 4 |
2 | 27 | Nguyễn Nam Kiệt | B11 | HNO | Hà Nội | 7,5 | 0 | 38 | 50 | 7 | 5 |
3 | 17 | Nguyễn Mạnh Đức | B11 | HNO | Hà Nội | 7,5 | 0 | 36 | 49,5 | 7 | 5 |
4 | 41 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | B11 | HCM | Tân Phú | 7 | 0,5 | 37,5 | 58,5 | 6 | 4 |
5 | 9 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | B11 | HNO | Hà Nội | 7 | 0,5 | 35,5 | 48,5 | 6 | 5 |
6 | 13 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | B11 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 6,5 | 0,5 | 34 | 51 | 6 | 4 |
7 | 8 | Nguyễn Hoàng Bách | B11 | HNO | Hà Nội | 6,5 | 0,5 | 31 | 52 | 6 | 4 |
8 | 32 | Nguyễn Hoàng Khánh | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 35 | 50,5 | 6 | 5 |
9 | 31 | Nguyễn Hải Khánh | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 33 | 49 | 6 | 5 |
10 | 18 | Phạm Huy Đức | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 32 | 47 | 5 | 4 |
11 | 5 | Dương Vũ Anh | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 29 | 46,5 | 6 | 4 |
12 | 44 | Nguyễn Khánh Nam | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 29 | 45,5 | 6 | 5 |
13 | 23 | Châu Văn Khải Hoàn | B11 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 5,5 | 0 | 29,5 | 48 | 5 | 5 |
14 | 67 | Nguyễn Bá Khánh Trình | B11 | HPD | Clb Hoa Phượng Đỏ | 5,5 | 0 | 29 | 43,5 | 4 | 4 |
15 | 2 | Nguyễn Khắc Bảo An | B11 | QNI | Quảng Ninh | 5,5 | 0 | 28,5 | 46,5 | 5 | 4 |
16 | 52 | Trần Thiện Phúc | B11 | HCM | Chess Fighters | 5,5 | 0 | 26 | 41,5 | 4 | 5 |
17 | 45 | Nguyễn Phúc Nguyên | B11 | QDO | Quân Đội | 5,5 | 0 | 25 | 40,5 | 5 | 5 |
18 | 6 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | B11 | KHO | Khánh Hòa | 5,5 | 0 | 24 | 39 | 5 | 4 |
19 | 12 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | B11 | QNI | Quảng Ninh | 5 | 0 | 30 | 48,5 | 4 | 5 |
20 | 39 | Lê Đăng Khôi | B11 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 | 29 | 48 | 5 | 5 |
21 | 56 | Cao Minh Tùng | B11 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 | 29 | 47 | 5 | 4 |
22 | 28 | Nguyễn Minh Khang | B11 | HCM | The Chess House | 5 | 0 | 29 | 46 | 5 | 5 |
23 | 34 | Chu Phan Đăng Khoa | B11 | QDO | Quân Đội | 5 | 0 | 26 | 38 | 4 | 4 |
24 | 61 | Nguyễn Vũ Minh Trí | B11 | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 25,5 | 41,5 | 4 | 4 |
25 | 33 | Phạm Gia Khánh | B11 | HPD | Clb Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 25 | 42,5 | 4 | 5 |
26 | 50 | Biện Hoàng Gia Phú | B11 | DON | Trung Tâm Hl&tđ Tdtt Đồng | 5 | 0 | 25 | 41 | 4 | 5 |
27 | 58 | Nguyễn Ngọc Thành | B11 | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu | 5 | 0 | 23,5 | 36,5 | 4 | 4 |
28 | 3 | Nguyễn Xuân An | B11 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 | 23 | 38 | 5 | 5 |
29 | 37 | Lê Văn Khoa | B11 | HPD | Clb Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 22 | 43 | 5 | 4 |
30 | 15 | Nguyễn Vũ Quang Duy | B11 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 | 20,5 | 35,5 | 4 | 5 |
31 | 64 | Vũ Minh Trí | B11 | HCM | Tp.Thủ Đức | 5 | 0 | 16 | 33,5 | 5 | 4 |
32 | 38 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | B11 | BDH | Bình Định | 4,5 | 0 | 27 | 48,5 | 4 | 5 |
33 | 19 | Phan Trọng Đức | B11 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 | 24,5 | 43 | 4 | 4 |
34 | 62 | Trần Hoàng Phước Trí | B11 | LDO | Lâm Đồng | 4,5 | 0 | 24 | 40 | 4 | 4 |
35 | 51 | Ngô Xuân Phú | B11 | HNO | Hà Nội | 4,5 | 0 | 23,5 | 44 | 4 | 4 |
36 | 36 | Đỗ Đăng Khoa | B11 | BRV | Bà Rịa -Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 22 | 40 | 4 | 4 |
37 | 57 | Nguyễn Minh Thành | B11 | KHO | Khánh Hòa | 4,5 | 0 | 19,5 | 35 | 4 | 5 |
38 | 48 | Nguyễn Chí Phong | B11 | HNO | Hà Nội | 4,5 | 0 | 18,5 | 35 | 4 | 4 |
39 | 43 | Lê Công Khánh Nam | B11 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 28 | 42,5 | 4 | 5 |
40 | 59 | Nguyễn Gia Thịnh | B11 | HCM | Tp.Thủ Đức | 4 | 0 | 24 | 42 | 4 | 4 |
41 | 66 | Trần Công Triết | B11 | QNA | Quảng Nam | 4 | 0 | 23 | 40 | 4 | 4 |
42 | 54 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | B11 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 21 | 36,5 | 4 | 5 |
43 | 47 | Đỗ Thiện Nhân | B11 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 | 20 | 42,5 | 4 | 5 |
44 | 20 | Trần Trí Đức | B11 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 | 20 | 37,5 | 4 | 4 |
45 | 49 | Trần Quốc Phong | B11 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 | 19 | 40,5 | 3 | 4 |
46 | 30 | Lưu Gia Khánh | B11 | BTH | Bình Thuận | 4 | 0 | 18,5 | 35,5 | 3 | 5 |
47 | 55 | Nguyễn Kiện Toàn | B11 | DON | Trung Tâm Hl&tđ Tdtt Đồng | 4 | 0 | 18 | 35,5 | 4 | 5 |
48 | 10 | Phạm Lê Duy Cẩn | B11 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 17 | 36,5 | 4 | 4 |
49 | 7 | Nguyễn Gia Bách | B11 | HPD | Clb Hoa Phượng Đỏ | 3,5 | 0 | 20,5 | 38 | 3 | 5 |
50 | 22 | Đặng Ngô Gia Hòa | B11 | BTH | Bình Thuận | 3,5 | 0 | 20 | 35,5 | 3 | 4 |
51 | 60 | Võ Ngọc Thịnh | B11 | HCM | Chess Fighters | 3,5 | 0 | 18 | 38,5 | 3 | 5 |
52 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | B11 | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3,5 | 0 | 15 | 30,5 | 2 | 4 |
53 | 24 | Đỗ Quang Huy | B11 | HNO | Hà Nội | 3 | 0 | 16 | 34,5 | 3 | 4 |
54 | 42 | Trương Tường Minh | B11 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 15 | 35 | 3 | 4 |
55 | 65 | Huỳnh Công Minh Triết | B11 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 | 14,5 | 33 | 2 | 5 |
56 | 46 | Trần Lê Khôi Nguyên | B11 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 13 | 35 | 3 | 5 |
57 | 40 | Mai Thế Lâm | B11 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 12,5 | 32 | 2 | 5 |
58 | 4 | Cao Trần Quốc Anh | B11 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 | 12 | 34 | 3 | 5 |
59 | 11 | Cao Trí Dũng | B11 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 10 | 32 | 3 | 5 |
60 | 16 | Phạm Anh Duy | B11 | HCM | Quận 12 | 2,5 | 0 | 16,5 | 40 | 2 | 4 |
61 | 25 | Lê Thanh Huy | B11 | HCM | Royalchess | 2,5 | 0 | 8,5 | 32,5 | 2 | 5 |
62 | 63 | Trần Minh Trí | B11 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 | 12 | 33,5 | 1 | 4 |
63 | 21 | Vũ Bùi Hoàng Hải | B11 | QNI | Quảng Ninh | 2 | 0 | 7 | 31,5 | 2 | 4 |
64 | 53 | Châu Ngọc Hoàng Phước | B11 | BTH | Bình Thuận | 2 | 0 | 7 | 26,5 | 2 | 4 |
65 | 29 | Võ Nguyễn Việt Khang | B11 | HCM | Chess Fighters | 1,5 | 0 | 8 | 29 | 1 | 4 |
66 | 1 | Đỗ Phúc An | B11 | HPD | Clb Hoa Phượng Đỏ | 1 | 0 | 1,5 | 27,5 | 0 | 5 |
67 | 26 | Nguyễn Đình Quang Huy | B11 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 0 | 40,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 5: Most black
|
|
|
|