Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 11

Cập nhật ngày: 10.06.2022 07:24:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênLoạiCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
114Đầu Khương DuyB11HNOHà Nội80445484
227Nguyễn Nam KiệtB11HNOHà Nội7,50385075
317Nguyễn Mạnh ĐứcB11HNOHà Nội7,503649,575
441Nguyễn Quang Minh (Bo)B11HCMTân Phú70,537,558,564
59Nguyễn Nghĩa Gia BìnhB11HNOHà Nội70,535,548,565
613Nguyễn Đắc Nguyên DũngB11TTHThừa Thiên - Huế6,50,5345164
78Nguyễn Hoàng BáchB11HNOHà Nội6,50,5315264
832Nguyễn Hoàng KhánhB11HNOHà Nội603550,565
931Nguyễn Hải KhánhB11HNOHà Nội60334965
1018Phạm Huy ĐứcB11HNOHà Nội60324754
115Dương Vũ AnhB11HNOHà Nội602946,564
1244Nguyễn Khánh NamB11HNOHà Nội602945,565
1323Châu Văn Khải HoànB11TTHThừa Thiên - Huế5,5029,54855
1467Nguyễn Bá Khánh TrìnhB11HPDClb Hoa Phượng Đỏ5,502943,544
152Nguyễn Khắc Bảo AnB11QNIQuảng Ninh5,5028,546,554
1652Trần Thiện PhúcB11HCMChess Fighters5,502641,545
1745Nguyễn Phúc NguyênB11QDOQuân Đội5,502540,555
186Nguyễn Ngọc Tùng AnhB11KHOKhánh Hòa5,50243954
1912Lại Nguyễn Mạnh DũngB11QNIQuảng Ninh503048,545
2039Lê Đăng KhôiB11CTHCần Thơ50294855
2156Cao Minh TùngB11TNGThái Nguyên50294754
2228Nguyễn Minh KhangB11HCMThe Chess House50294655
2334Chu Phan Đăng KhoaB11QDOQuân Đội50263844
2461Nguyễn Vũ Minh TríB11VCHVietchess5025,541,544
2533Phạm Gia KhánhB11HPDClb Hoa Phượng Đỏ502542,545
2650Biện Hoàng Gia PhúB11DONTrung Tâm Hl&tđ Tdtt Đồng50254145
2758Nguyễn Ngọc ThànhB11CVTClb Cờ Vua Vũng Tàu5023,536,544
283Nguyễn Xuân AnB11NBINinh Bình50233855
2937Lê Văn KhoaB11HPDClb Hoa Phượng Đỏ50224354
3015Nguyễn Vũ Quang DuyB11HCMQuận 55020,535,545
3164Vũ Minh TríB11HCMTp.Thủ Đức501633,554
3238Nguyễn Lê Đăng KhoaB11BDHBình Định4,502748,545
3319Phan Trọng ĐứcB11HCMQuận 14,5024,54344
3462Trần Hoàng Phước TríB11LDOLâm Đồng4,50244044
3551Ngô Xuân PhúB11HNOHà Nội4,5023,54444
3636Đỗ Đăng KhoaB11BRVBà Rịa -Vũng Tàu4,50224044
3757Nguyễn Minh ThànhB11KHOKhánh Hòa4,5019,53545
3848Nguyễn Chí PhongB11HNOHà Nội4,5018,53544
3943Lê Công Khánh NamB11HCMQuận 12402842,545
4059Nguyễn Gia ThịnhB11HCMTp.Thủ Đức40244244
4166Trần Công TriếtB11QNAQuảng Nam40234044
4254Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnB11HCMQuận 10402136,545
4347Đỗ Thiện NhânB11CTHCần Thơ402042,545
4420Trần Trí ĐứcB11KGIKiên Giang402037,544
4549Trần Quốc PhongB11PYEPhú Yên401940,534
4630Lưu Gia KhánhB11BTHBình Thuận4018,535,535
4755Nguyễn Kiện ToànB11DONTrung Tâm Hl&tđ Tdtt Đồng401835,545
4810Phạm Lê Duy CẩnB11HCMQuận 12401736,544
497Nguyễn Gia BáchB11HPDClb Hoa Phượng Đỏ3,5020,53835
5022Đặng Ngô Gia HòaB11BTHBình Thuận3,502035,534
5160Võ Ngọc ThịnhB11HCMChess Fighters3,501838,535
5235Đặng Lâm Đăng KhoaB11TNVClb Tài Năng Việt3,501530,524
5324Đỗ Quang HuyB11HNOHà Nội301634,534
5442Trương Tường MinhB11HCMRoyalchess30153534
5565Huỳnh Công Minh TriếtB11HCMTân Bình3014,53325
5646Trần Lê Khôi NguyênB11HCMRoyalchess30133535
5740Mai Thế LâmB11HCMRoyalchess3012,53225
584Cao Trần Quốc AnhB11HCMQuận 130123435
5911Cao Trí DũngB11LDOLâm Đồng30103235
6016Phạm Anh DuyB11HCMQuận 122,5016,54024
6125Lê Thanh HuyB11HCMRoyalchess2,508,532,525
6263Trần Minh TríB11HCMQuận 1201233,514
6321Vũ Bùi Hoàng HảiB11QNIQuảng Ninh20731,524
6453Châu Ngọc Hoàng PhướcB11BTHBình Thuận20726,524
6529Võ Nguyễn Việt KhangB11HCMChess Fighters1,5082914
661Đỗ Phúc AnB11HPDClb Hoa Phượng Đỏ101,527,505
6726Nguyễn Đình Quang HuyB11NANNghệ An00040,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 5: Most black