BẢNG MỞ GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO VIETCHESS VĂN QUÁN LẦN THỨ V Cập nhật ngày: 29.05.2022 11:48:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: vietchess
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hải Khánh | MDI | 0 | VIETCHESS MỸ ĐÌNH | 6,5 | 0 | 26,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 15 | | Phạm Hữu Phú | VIE | 0 | | 5,5 | 0 | 27,5 | 5 | 3 | 2 |
3 | 19 | | Tăng Lam Giang G | NGT | 0 | TH NGHĨA TÂN | 5 | 1 | 27 | 5 | 3 | 2 |
4 | 11 | | Nguyễn Mạnh Hà | VIE | 0 | | 5 | 0 | 28 | 5 | 3 | 1 |
5 | 2 | | Bùi Minh Thành | VIE | 0 | | 4,5 | 0 | 23,5 | 4 | 4 | 1 |
6 | 20 | | Thái Nguyễn Duy Minh | TNV | 0 | TÀI NĂNG VIỆT | 4 | 0 | 27 | 4 | 3 | 2 |
7 | 16 | | Phạm Ngọc Bảo | VIE | 0 | | 4 | 0 | 25,5 | 4 | 4 | 2 |
8 | 22 | | Trần Quang Thắng | VIE | 0 | | 4 | 0 | 25 | 4 | 4 | 1 |
9 | 5 | | Kiều Hoàng Quân | MDI | 0 | VIETCHESS MỸ ĐÌNH | 4 | 0 | 24,5 | 4 | 3 | 2 |
10 | 8 | | Nguyễn Duy Anh | TNV | 0 | TÀI NĂNG VIỆT | 4 | 0 | 24 | 4 | 4 | 2 |
11 | 12 | | Nguyễn Thái Luân | VIE | 0 | | 4 | 0 | 21,5 | 4 | 4 | 3 |
12 | 4 | | Đoàn Tuấn Đạt | THB | 0 | THÁI BÌNH | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 3 |
13 | 3 | | Đào An Hà Minh | CTT | 0 | CHESS TACTICS | 3 | 0 | 28 | 3 | 4 | 2 |
14 | 14 | | Nguyễn Tuấn Minh | TNV | 0 | TÀI NĂNG VIỆT | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 4 | 1 |
15 | 21 | | Trần Khôi Vũ | VIE | 0 | | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 3 | 1 |
16 | 18 | | Tạ Thái An | VIE | 0 | | 3 | 0 | 19 | 3 | 4 | 3 |
17 | 9 | | Nguyễn Hà Hiển | CTT | 0 | CHESS TACTICS | 3 | 0 | 19 | 3 | 4 | 2 |
18 | 17 | | Phạm Quỳnh Anh G | VIE | 0 | | 3 | 0 | 19 | 3 | 3 | 2 |
19 | 1 | | Bùi Gia Huy | STC | 0 | SỸ TOÀN CHESS | 2 | 1 | 21,5 | 2 | 4 | 2 |
20 | 13 | | Nguyễn Thuận Thiên | VIE | 0 | | 2 | 0 | 16 | 2 | 3 | 2 |
21 | 6 | | Kiều Minh Hoàng | VIE | 0 | | 1 | 0 | 16 | 1 | 3 | 0 |
22 | 7 | | Nghiêm Đoàn Phương Uyên G | CTT | 0 | CHESS TACTICS | 0 | 0 | 18 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|