Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2022 CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM

Posledná aktualizácia 05.03.2022 06:58:33, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Štartová listina

č.TMenoFideIDFEDEloFpohlavie
1GMTrần Tuấn Minh12401820HNO2522
2GMNguyễn Đức Hòa12401358QDO2415
3GMNguyễn Văn Huy12401064HNO2407
4FMHoàng Cảnh Huấn12400599DAN2404
5GMCao Sang725056LDO2401
6FMĐặng Hoàng Sơn12402435HCM2363
7IMVõ Thành Ninh12402141KGI2359
8IMPhạm Chương12401218HCM2349
9IMTrần Minh Thắng12401080HNO2326
10IMDương Thế Anh12401277QDO2319
11FMTrần Quốc Dũng12400645HCM2300
12Trần Mạnh Tiến12401897CTH2280
13IMBảo Khoa12401501KGI2268
14Phạm Xuân Đạt12401307HNO2253
15CMLê Hữu Thái12402460LDO2248
16CMNguyễn Quốc Hy12410853HCM2242
17FMLê Minh Hoàng12404683HCM2225
18Nguyễn Phước Tâm12402109CTH2199
19FMBùi Trọng Hào12401609CTH2190
20IMLư Chấn Hưng12402508KGI2174
21Nguyễn Hoàng Đức12403865QNI2158
22CMNguyễn Hoàng Nam12402133QDO2136
23Đoàn Văn Đức12400335QDO2127
24CMTrần Đặng Minh Quang12407925HNO2095
25Nguyễn Đức Việt12402060HNO2080
26Đặng Anh Minh12415472HCM2040
27Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải12402923DTH2019
28Nguyễn Tấn Thịnh12403458BTR2016
29Phạm Minh Hiếu12406112KGI1978
30Dương Thượng Công12402443QDO1952
31FMLê Minh Tú12404888BDU1947
32CMPhạm Trần Gia Phúc12415669HCM1912
33Bành Gia Huy12424714HNO1889
34Chu Quốc Thịnh12419052HCM1855
35Lê Quang Vinh12402702DTH1845
36CMVũ Hoàng Gia Bảo12407984KGI1813
37Nguyễn Quang Trung12408190BGI1797
38Đinh Nho Kiệt12424730HNO1792
39Đầu Khương Duy12424722HNO1754
40CMBùi Huy Phước12415251BGI1717
41Nguyễn Hoàng Đăng Huy12405515CTH1716
42CMNguyễn Lâm Tùng12411094BGI1700
43Hoàng Quốc Khánh12414352BGI1650
44Võ Hoài Thương12402605TTH0
45Hoàng Tấn ĐứcTNG0