Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH: BẢNG NAMПоследнее обновление26.02.2022 06:28:18, Автор/Последняя загрузка: Vietnamchess
Пары/Результаты7. Тур
Bo. | Ном. | | Имя | ФЕД | Очки | Результат | Очки | | Имя | ФЕД | Ном. |
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 5½ | 1 - 0 | 4½ | IM | Trần Minh Thắng | HNO | 13 |
2 | 4 | GM | Cao Sang | LDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | GM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
3 | 43 | | Lê Trí Kiên | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | GM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 3 |
4 | 11 | IM | Bảo Khoa | KGI | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Đức Việt | HNO | 24 |
5 | 9 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | CM | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 42 |
6 | 15 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 37 |
7 | 49 | CM | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6 |
8 | 35 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 8 |
9 | 38 | CM | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 16 |
10 | 34 | CM | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 26 |
11 | 52 | | Võ Hoài Thương | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 29 |
12 | 19 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 22 |
13 | 51 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 20 |
14 | 5 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 25 |
15 | 7 | IM | Phạm Chương | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 |
16 | 28 | | Dương Thượng Công | QDO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | IM | Dương Thế Anh | QDO | 10 |
17 | 12 | FM | Trần Quốc Dũng | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Đinh Nho Kiệt | HNO | 41 |
18 | 36 | | Lê Quang Vinh | DTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Trần Mạnh Tiến | CTH | 14 |
19 | 40 | | Đặng Anh Minh | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | FM | Bùi Trọng Hào | CTH | 17 |
20 | 21 | | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 33 |
21 | 46 | | Bành Gia Huy | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2 | FM | Lê Minh Tú | BDU | 39 |
22 | 45 | | Đầu Khương Duy | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | CM | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 44 |
23 | 32 | | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 30 |
24 | 50 | CM | Bùi Huy Phước | BGI | 1½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 47 |
25 | 48 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1 | 1 | | | bye | | |
26 | 18 | FM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1 | 0 | | | без пары | | |
27 | 23 | | Tống Thái Hùng | HCM | 0 | 0 | | | без пары | | |
28 | 31 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 0 | 0 | | | без пары | | |
|
|
|
|
|
|
|