Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ chớp namCập nhật ngày: 02.12.2021 06:32:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
38 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 3 | Cờ nhanh: Nam |
39 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 33 | Cờ nhanh: Nam |
50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 19 | Cờ nhanh: Nam |
72 | Đinh Văn Thụy | QNI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 68 | Cờ nhanh: Nam |
10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 6 | Nữ |
13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 10 | Nữ |
19 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2,5 | 18 | Nữ |
1 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 3 | 6 | Đôi nam nữ |
2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | 5 | 1 | Đôi nam nữ |
36 | Phí Mạnh Cường | QNI | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Cờ chớp: Nam |
37 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 5,5 | 15 | Cờ chớp: Nam |
43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Cờ chớp: Nam |
60 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 30 | Cờ chớp: Nam |
10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 5 | Nữ |
13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | Nữ |
19 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | Nữ |
1 | Dương Đình Chung | QNI | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | | 1 | 9 | Đôi nam nữ |
2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0,5 | 12 | Đôi nam nữ |
25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
26 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
32 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
49 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 45 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
53 | Dương Đinh Chung | QNI | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | Nữ |
11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 16 | Nữ |
15 | Đinh Thị Minh | QNI | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 8 | Nữ |
16 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 4 | Nữ |
1 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 11 | Đôi nam nữ |
2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 12 | Đôi nam nữ |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
7 | 3 | 10 | Trịnh Thúy Nga | 4 | ½ - ½ | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | 2 |
7 | 7 | 19 | Đinh Thị Minh | 2½ | 0 - 1 | 3 | Đinh Thị Quỳnh Anh | 13 |
5 | 2 | 1 | Dương Đình Chung | | 0 - 1 | | Bùi Thanh Tùng | 7 |
5 | 2 | 8 | Trần Thị Như Ý | | 1 - 0 | | Đảo Thị Thủy Tiên | 2 |
9 | 3 | 36 | Phí Mạnh Cường | 6 | ½ - ½ | 6 | Vũ Quốc Đạt | 8 |
9 | 6 | 37 | Nguyễn Anh Quân | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Thành Bảo | 34 |
9 | 10 | 3 | Đào Cao Khoa | 4½ | 1 - 0 | 5 | Đinh Văn Thụy | 60 |
9 | 13 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Diệp Khai Hằng | 22 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 6 | 1 - 0 | 4 | Đinh Thị Minh | 19 |
7 | 3 | 10 | Trịnh Thúy Nga | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Thùy Trang | 17 |
7 | 4 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 7 |
9 | 4 | 38 | Phí Mạnh Cường | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Chu Tuấn Hải | 12 |
9 | 11 | 8 | Trần Quốc Việt | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Dương Đình Chung | 39 |
9 | 12 | 15 | Trương Đình Vũ | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Khánh Hoàng | 50 |
9 | 34 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đinh Văn Thụy | 72 |
7 | 1 | 1 | Hà Văn Tiến | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Đinh Chung | 53 |
7 | 6 | 25 | Phí Mạnh Cường | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đình Vũ | 11 |
7 | 10 | 32 | Vũ Khánh Hoàng | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Tôn Thất Nhật Tân | 9 |
7 | 18 | 51 | Từ Đức Trung | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Anh Quân | 26 |
7 | 21 | 49 | Đinh Văn Thụy | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | 20 |
7 | 2 | 16 | Đào Thị Thủy Tiên | 3½ | ½ - ½ | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | 4 |
7 | 6 | 9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | 1½ | 0 - 1 | 3 | Đinh Thị Minh | 15 |
7 | 7 | 11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | 1 | 0 - 1 | 3 | Trịnh Thúy Nga | 8 |
5 | 2 | 1 | Dương Đình Chung | | 0 - 1 | | Nguyễn Đại Thắng | 7 |
5 | 2 | 8 | Lê Thị Kim Loan | | 1 - 0 | | Đảo Thị Thủy Tiên | 2 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trịnh Thúy Nga 1291 QNI Rp:1356 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDI | 3 | w 1 | 3 | 19 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | s ½ | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w ½ | 5 | 7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDI | 3 | s 1 | 6 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s 1 | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 4,5 | w ½ | Đinh Thị Quỳnh Anh 1287 QNI Rp:1237 Điểm 4 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | w 1 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDI | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 17 | Trần Thùy Trang | BDU | 3 | w 1 | 7 | 19 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | s 1 | Đinh Thị Minh 0 QNI Rp:1097 Điểm 2,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w ½ | 4 | 7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDI | 3 | w 0 | 5 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 0 | 6 | 15 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 7 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 0 | Nguyễn Anh Quân 0 QNI Rp:1000 Điểm 3 |
1 | 5 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | w 1 | 2 | 12 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0,5 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s 0 | 5 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | s 0 | Đảo Thị Thủy Tiên 0 QNI Rp:1273 Điểm 5 |
1 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 3 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w ½ | 3 | 13 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | s 1 | 4 | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | w 1 | 5 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | s ½ | 6 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 1 | Dương Đình Chung 0 QNI Rp:760 Điểm 1 |
1 | 9 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | s ½ | 2 | 12 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s 0 | 3 | 5 | Ngô Đại Nhân | BGI | 1 | w 0 | 4 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s ½ | 5 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 3,5 | w 0 | Đảo Thị Thủy Tiên 0 QNI Rp:634 Điểm 0,5 |
1 | 10 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1,5 | w ½ | 2 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 0 | 3 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 1 | s 0 | 4 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w 0 | 5 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | s 0 | Phí Mạnh Cường 1553 QNI Rp:1745 Điểm 6,5 |
1 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 0 | 3 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | w 1 | 5 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 1 | 7 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 1 | 8 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 1 | 9 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w ½ | Nguyễn Anh Quân 1552 QNI Rp:1660 Điểm 5,5 |
1 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 1 | 2 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | 3 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 1 | 4 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 0 | 5 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 7 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 8 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6,5 | s 0 | 9 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6,5 | w 0 | Vũ Khánh Hoàng 1538 QNI Rp:1569 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 2 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | s 1 | 3 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | s 1 | 5 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 1 | 9 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | 5,5 | w 0 | Đinh Văn Thụy 1509 QNI Rp:1608 Điểm 5 |
1 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s 1 | 2 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 0 | 3 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | w 0 | 4 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 1 | 7 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 8 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 9 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | Trịnh Thúy Nga 1291 QNI Rp:1339 Điểm 4 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | 2 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 1 | 3 | 15 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 5 | s 1 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | s 1 | 7 | 17 | Trần Thùy Trang | BDU | 5 | w 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 1287 QNI Rp:1292 Điểm 4 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 2 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDI | 3 | w 1 | Đinh Thị Minh 0 QNI Rp:1294 Điểm 4 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 5 | w 0 | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 1 | 5 | 17 | Trần Thùy Trang | BDU | 5 | s 0 | 6 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | Phí Mạnh Cường 1553 QNI Rp:1691 Điểm 6,5 |
1 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 5 | s 1 | 2 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 1 | 3 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 5 | s 1 | 4 | 7 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w ½ | 5 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 0 | 6 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | 7 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 8 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 9 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 1 | Dương Đình Chung 1552 QNI Rp:1601 Điểm 5 |
1 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Tiến San | DBI | 1 | w 1 | 3 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 3 | s 1 | 4 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 5 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 6 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s ½ | 7 | 63 | Lương Thái Thiện | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 5 | w ½ | 9 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | Vũ Khánh Hoàng 1538 QNI Rp:1659 Điểm 5,5 |
1 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s ½ | 5 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 6 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3 | w 1 | 7 | 29 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 19 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6 | w 0 | 9 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | Đinh Văn Thụy 1509 QNI Rp:1422 Điểm 3 |
1 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w ½ | 2 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 43 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 2 | w 0 | 4 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 65 | Đinh Danh Toàn | DBI | 1,5 | w 1 | 6 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | 1 | s 1 | 8 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | s ½ | Phí Mạnh Cường 1553 QNI Rp:1665 Điểm 5 |
1 | 55 | Lương Cao Giang | BGI | 0 | w 1 | 2 | 8 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 3 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1,5 | w 1 | 4 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 6 | w 0 | 7 | 11 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | Nguyễn Anh Quân 1552 QNI Rp:1483 Điểm 3,5 |
1 | 56 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 1 | s 1 | 2 | 5 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | w ½ | 3 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 3,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | s 0 | 6 | 37 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 3,5 | w 0 | 7 | 51 | Từ Đức Trung | BCA | 3 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|