Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ chớp namCập nhật ngày: 02.12.2021 06:32:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hcm
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 59 | Cờ nhanh: Nam |
5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 21 | Cờ nhanh: Nam |
6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 10 | Cờ nhanh: Nam |
7 | Phan Trọng Tín | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6 | 7 | Cờ nhanh: Nam |
9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 5 | Cờ nhanh: Nam |
21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 62 | Cờ nhanh: Nam |
22 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 25 | Cờ nhanh: Nam |
28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 15 | Cờ nhanh: Nam |
48 | Trần Thái Hòa | HCM | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 55 | Cờ nhanh: Nam |
49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3 | 65 | Cờ nhanh: Nam |
68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 57 | Cờ nhanh: Nam |
73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 48 | Cờ nhanh: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | Nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 1 | Nữ |
11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 9 | Nữ |
12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 7 | Nữ |
16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 16 | Nữ |
18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 11 | Nữ |
9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | | 1 | 1 | | | 5 | 2 | Đôi nam nữ |
10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | ½ | 1 | 1 | 0 | | 0 | ½ | | | 3 | 9 | Đôi nam nữ |
2 | Đào Quốc Hưng | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 12 | Cờ chớp: Nam |
4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 11 | Cờ chớp: Nam |
5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 14 | Cờ chớp: Nam |
6 | Phan Trọng Tín | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 5 | Cờ chớp: Nam |
8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 7 | Cờ chớp: Nam |
20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 29 | Cờ chớp: Nam |
26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 24 | Cờ chớp: Nam |
41 | Trần Thái Hòa | HCM | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 39 | Cờ chớp: Nam |
42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 59 | Cờ chớp: Nam |
58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 50 | Cờ chớp: Nam |
61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 60 | Cờ chớp: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 7 | 1 | Nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 2 | Nữ |
11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2,5 | 18 | Nữ |
12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 13 | Nữ |
16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | Nữ |
18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 11 | Nữ |
9 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | | 3 | 6 | Đôi nam nữ |
10 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | 1,5 | 8 | Đôi nam nữ |
2 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5,5 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
4 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
5 | Phan Trọng Tín | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
6 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 11 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 19 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 43 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
30 | Trần Thái Hòa | HCM | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 1,5 | 52 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
31 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 39 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
47 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2 | 47 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
50 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 5 | Nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | 5,5 | 2 | Nữ |
9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 1,5 | 15 | Nữ |
10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 14 | Nữ |
13 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 9 | Nữ |
14 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 10 | Nữ |
9 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | | 3,5 | 4 | Đôi nam nữ |
10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | 2,5 | 8 | Đôi nam nữ |
Kết quả của ván cuối hcm
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
7 | 1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | 4½ | 1 - 0 | 5 | Lê Thị Kim Loan | 14 |
7 | 2 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | 4½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | 1 |
7 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Huỳnh Thiên Kim | 12 |
7 | 5 | 11 | Hoàng Trúc Giang | 3 | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thị Bảo Trân | 18 |
7 | 8 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | 2 | 1 - 0 | 2½ | Phạm Thu Hà | 3 |
7 | 1 | 5 | Trần Khoa Trụ | | 0 - 1 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | 9 |
7 | 1 | 10 | Nguyễn Anh Đình | | ½ - ½ | | Phạm Thị Vân Giang | 6 |
5 | 1 | 9 | Trần Thanh Tân | | 0 - 1 | | Lê Phan Trọng Tín | 12 |
5 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | | 1 - 0 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | 10 |
9 | 2 | 6 | Phan Trọng Tín | 6 | ½ - ½ | 6 | Trần Huỳnh Sila | 18 |
9 | 3 | 36 | Phí Mạnh Cường | 6 | ½ - ½ | 6 | Vũ Quốc Đạt | 8 |
9 | 4 | 7 | Trần Quốc Việt | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đào Quốc Hưng | 2 |
9 | 5 | 25 | Vũ Hữu Cường | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 4 |
9 | 7 | 5 | Trần Chánh Tâm | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Đoàn Tấn Tài | 52 |
9 | 11 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | 20 |
9 | 15 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | 26 |
9 | 21 | 41 | Trần Thái Hòa | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Văn Quý | 28 |
9 | 28 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Bùi Huy Hoàng | 42 |
9 | 29 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Trọng Thiên | 58 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 6 | 1 - 0 | 4 | Đinh Thị Minh | 19 |
7 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | 4 | 1 - 0 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | 4 |
7 | 5 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | 16 |
7 | 6 | 14 | Kiều Bích Thủy | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Đình | 12 |
7 | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Trúc Giang | 11 |
7 | 8 | 18 | Ngô Thị Bảo Trân | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Vương Tiểu Nhi | 5 |
9 | 2 | 7 | Phan Trọng Tín | 6 | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | 36 |
9 | 3 | 9 | Vũ Quốc Đạt | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Bon | 16 |
9 | 7 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Cao Khoa | 4 |
9 | 8 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Hữu Bình | 10 |
9 | 10 | 29 | Trịnh Văn Thành | 4½ | 0 - 1 | 5 | Trần Chánh Tâm | 6 |
9 | 14 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Thanh Tân | 22 |
9 | 22 | 33 | Nguyễn Chí Độ | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Lê Ngọc Thảo | 73 |
9 | 26 | 20 | Tô Thiên Tường | 3½ | 0 - 1 | 3 | Trần Thái Hòa | 48 |
9 | 28 | 3 | Đào Quốc Hưng | 3 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Tiến Mạnh | 53 |
9 | 29 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Trọng Thiên | 68 |
9 | 33 | 49 | Bùi Huy Hoàng | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Long Hải | 18 |
7 | 2 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Văn Ninh | 59 |
7 | 3 | 33 | Nguyễn Minh Hưng | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Chánh Tâm | 4 |
7 | 4 | 5 | Phan Trọng Tín | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Chu Tuấn Hải | 8 |
7 | 5 | 7 | Đặng Hữu Trang | 4½ | ½ - ½ | 4 | Trần Thanh Tân | 2 |
7 | 8 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Quang Nhật | 39 |
7 | 9 | 37 | Lê Trác Nghiêm | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Quốc Đạt | 6 |
7 | 16 | 34 | Nguyễn Thanh Lưu | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | 50 |
7 | 21 | 49 | Đinh Văn Thụy | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | 20 |
7 | 22 | 21 | Lê Văn Quý | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Huy Hoàng | 31 |
7 | 25 | 47 | Nguyễn Trọng Thiên | 1½ | ½ - ½ | 1 | Trần Thái Hòa | 30 |
7 | 1 | 13 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | 3½ | 0 - 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | 2 |
7 | 2 | 16 | Đào Thị Thủy Tiên | 3½ | ½ - ½ | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | 4 |
7 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 6 |
7 | 5 | 5 | Vương Tiểu Nhi | 2 | 1 - 0 | 3 | Ngô Thị Bảo Trân | 14 |
7 | 6 | 9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | 1½ | 0 - 1 | 3 | Đinh Thị Minh | 15 |
7 | 8 | 10 | Nguyễn Anh Đình | 1½ | 0 - 1 | 2 | Kiều Bích Thủy | 12 |
5 | 1 | 9 | Đào Quốc Hưng | | 1 - 0 | | Lê Phan Trọng Tín | 12 |
5 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | | 0 - 1 | | Hoàng Trúc Giang | 10 |
Chi tiết kỳ thủ hcm
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hoàng Yến 1300 HCM Rp:1395 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 1 | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 4,5 | s ½ | 5 | 14 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | 6 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | 7 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | BDI | 5 | s ½ | Đàm Thị Thùy Dung 1297 HCM Rp:1481 Điểm 5,5 |
1 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | s 1 | 2 | 19 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | BDI | 5 | w 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 4,5 | s 0 | 6 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 7 | 14 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 1 | Hoàng Trúc Giang 1290 HCM Rp:1297 Điểm 4 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDI | 4,5 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 0 | 4 | 15 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 5 | 19 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3,5 | w 1 | Trần Huỳnh Thiên Kim 1289 HCM Rp:1390 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s 0 | 2 | 15 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDI | 3 | s 1 | 4 | 18 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | BDI | 5 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | w 1 | 7 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDI | 3 | s 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy 1278 HCM Rp:1165 Điểm 3 |
1 | 7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDI | 3 | s 0 | 2 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 3 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 15 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 6 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | w 1 | Ngô Thị Bảo Trân 1276 HCM Rp:1292 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | 2 | 13 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 1 | 3 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDI | 3 | s 1 | 4 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | w 1 | 6 | 8 | Trần Thị Bích Hằng | BDI | 5 | w 0 | 7 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Nhật Quang 0 HCM Rp:1273 Điểm 5 |
1 | 12 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0,5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | w ½ | 4 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 4,5 | s ½ | 6 | 1 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 3 | w 1 | 7 | 5 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s 1 | Nguyễn Anh Đình 0 HCM Rp:1000 Điểm 3 |
1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s ½ | 2 | 13 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | w 1 | 3 | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | s 1 | 4 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w 0 | 6 | 2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | 7 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 3 | w ½ | Trần Thanh Tân 0 HCM Rp:1072 Điểm 3 |
1 | 1 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | w ½ | 2 | 5 | Ngô Đại Nhân | BGI | 1 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | w ½ | 4 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | Trần Huỳnh Thiên Kim 0 HCM Rp:851 Điểm 1,5 |
1 | 2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 0,5 | s ½ | 2 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 1 | w 1 | 3 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 4 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | s 0 | Đào Quốc Hưng 1598 HCM Rp:1692 Điểm 6 |
1 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 3,5 | w 1 | 3 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 6 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | w 1 | 7 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s ½ | 8 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 1 | 9 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1596 HCM Rp:1674 Điểm 6 |
1 | 37 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 1 | 3 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 4 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 5 | s 1 | 6 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | s 1 | 8 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 1 | 9 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | Trần Chánh Tâm 1595 HCM Rp:1682 Điểm 6 |
1 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 0 | 3 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | s 1 | 5 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w ½ | 6 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 8 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s 1 | 9 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 5 | w 1 | Phan Trọng Tín 1593 HCM Rp:1730 Điểm 6,5 |
1 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s ½ | 2 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | w ½ | 3 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 1 | 5 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 1 | 6 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w ½ | 7 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w ½ | 9 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6,5 | w ½ | Vũ Quốc Đạt 1591 HCM Rp:1724 Điểm 6,5 |
1 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | 4 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2 | w 1 | 5 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 8 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 1 | 9 | 36 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6,5 | s ½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1576 HCM Rp:1574 Điểm 5 |
1 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 5 | s 0 | 2 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | 5,5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 1 | 4 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | w 1 | 5 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2 | s 1 | 6 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | w ½ | 7 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 8 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | w 1 | 9 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 1567 HCM Rp:1607 Điểm 5 |
1 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 3 | s 1 | 2 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 1 | 3 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 4 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 8 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s ½ | Trần Thái Hòa 1540 HCM Rp:1537 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w ½ | 4 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s ½ | 5 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | w 0 | 6 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | s 0 | 7 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 3,5 | w 1 | 8 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s 1 | 9 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 1 | Bùi Huy Hoàng 1539 HCM Rp:1343 Điểm 3 |
1 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 0 | 2 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 4,5 | w 0 | 3 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | s 0 | 4 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | 2,5 | s 1 | 6 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 3 | w 0 | 7 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s 1 | 8 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s ½ | Nguyễn Trọng Thiên 1513 HCM Rp:1404 Điểm 3,5 |
1 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 2 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 36 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6,5 | w 0 | 4 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s ½ | 5 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|